TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,019,009,266,283 |
1,095,733,271,875 |
1,295,025,330,147 |
1,382,458,772,883 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,382,672,946 |
18,369,141,686 |
22,474,218,275 |
39,145,739,488 |
|
1. Tiền |
8,382,672,946 |
7,369,141,686 |
16,374,218,275 |
33,045,739,488 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
6,100,000,000 |
6,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,409,865,564 |
4,409,865,564 |
4,409,865,564 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,409,865,564 |
4,409,865,564 |
4,409,865,564 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
245,975,103,386 |
273,777,033,837 |
338,128,498,393 |
394,715,777,069 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,954,693,519 |
162,788,026,975 |
246,712,984,084 |
274,260,740,154 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,461,620,866 |
75,131,843,600 |
39,494,545,226 |
56,907,818,440 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,037,322,476 |
55,577,036,609 |
110,109,445,232 |
114,288,581,532 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,478,533,475 |
-19,719,873,347 |
-58,188,476,149 |
-50,741,363,057 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
732,235,085,585 |
776,453,238,423 |
922,614,241,859 |
943,321,415,038 |
|
1. Hàng tồn kho |
732,528,730,717 |
776,746,883,555 |
923,089,810,302 |
943,796,983,481 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-293,645,132 |
-293,645,132 |
-475,568,443 |
-475,568,443 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,416,404,366 |
22,723,992,365 |
7,398,506,056 |
865,975,724 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
137,890,123 |
82,259,763 |
151,124,424 |
133,023,873 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,409,665,146 |
21,897,281,599 |
6,515,893,804 |
186,891,938 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
868,849,097 |
744,451,003 |
731,487,828 |
546,059,913 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
336,051,273,598 |
342,720,419,559 |
369,098,503,157 |
368,193,641,604 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,840,801,393 |
32,430,736,642 |
31,266,843,487 |
30,031,378,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,814,116,359 |
32,411,085,554 |
31,254,226,345 |
30,025,795,419 |
|
- Nguyên giá |
107,233,932,241 |
110,257,182,241 |
110,347,182,241 |
110,347,182,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,419,815,882 |
-77,846,096,687 |
-79,092,955,896 |
-80,321,386,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,685,034 |
19,651,088 |
12,617,142 |
5,583,196 |
|
- Nguyên giá |
450,172,500 |
450,172,500 |
450,172,500 |
450,172,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,487,466 |
-430,521,412 |
-437,555,358 |
-444,589,304 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
225,281,921,259 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
225,281,921,259 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
985,618,320 |
227,811,883,499 |
228,129,895,219 |
228,296,589,760 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
226,826,265,179 |
226,978,429,410 |
226,978,429,410 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
985,618,320 |
985,618,320 |
1,151,465,809 |
1,318,160,350 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,486,149,332 |
79,021,016,124 |
106,244,981,157 |
106,408,889,935 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,095,260,006 |
32,028,282,946 |
61,736,061,735 |
60,943,841,689 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,590,554,594 |
3,192,398,446 |
4,077,841,208 |
5,033,970,032 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
43,800,334,732 |
43,800,334,732 |
40,431,078,214 |
40,431,078,214 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,355,060,539,881 |
1,438,453,691,434 |
1,664,123,833,304 |
1,750,652,414,487 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
761,972,809,897 |
841,779,226,665 |
967,185,979,042 |
1,044,115,227,303 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
753,813,298,475 |
829,121,526,560 |
954,691,799,952 |
1,031,752,422,410 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
175,001,974,369 |
182,990,949,172 |
181,616,202,891 |
156,485,802,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,119,794,539 |
44,471,241,730 |
19,864,945,230 |
11,291,942,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,753,777,296 |
5,881,023,802 |
32,289,390,655 |
19,792,505,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,864,384,943 |
2,612,307,258 |
5,574,667,596 |
2,176,051,816 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,627,518,505 |
12,321,169,685 |
7,860,394,911 |
2,897,619,365 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
234,686,579,434 |
289,387,656,886 |
369,870,453,454 |
456,779,255,652 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,437,287,765 |
18,262,353,165 |
20,391,217,033 |
13,145,267,882 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
287,193,845,167 |
268,196,688,405 |
312,404,591,725 |
365,548,390,058 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,128,136,457 |
4,998,136,457 |
4,819,936,457 |
3,635,587,207 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,159,511,422 |
12,657,700,105 |
12,494,179,090 |
12,362,804,893 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
948,621,952 |
948,621,952 |
948,621,952 |
948,621,952 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
411,600,000 |
411,600,000 |
411,600,000 |
411,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,350,000,000 |
4,060,000,000 |
3,770,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
495,241,486 |
643,430,169 |
684,039,614 |
842,665,417 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,535,764,930 |
2,535,764,930 |
2,621,634,470 |
2,621,634,470 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
593,087,729,984 |
596,674,464,769 |
696,937,854,262 |
706,537,187,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
593,087,729,984 |
596,674,464,769 |
696,937,854,262 |
706,537,187,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,100,707,378 |
31,100,707,378 |
31,100,707,378 |
31,100,707,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,599,194,759 |
15,599,194,759 |
15,599,194,759 |
15,599,194,759 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,596,971,598 |
23,251,059,742 |
123,521,780,681 |
133,300,718,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,369,002,468 |
21,369,002,468 |
21,369,002,468 |
128,749,545,599 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,772,030,870 |
1,882,057,274 |
102,152,778,213 |
4,551,172,631 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,793,626,249 |
1,726,272,890 |
1,718,941,444 |
1,539,336,817 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,355,060,539,881 |
1,438,453,691,434 |
1,664,123,833,304 |
1,750,652,414,487 |
|