MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 626,179,405,548 888,364,169,919 829,087,699,243 819,658,530,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,486,276,947 195,223,847,882 118,173,771,766 76,040,960,353
1. Tiền 21,486,276,947 187,223,847,882 15,173,771,766 8,040,960,353
2. Các khoản tương đương tiền 43,000,000,000 8,000,000,000 103,000,000,000 68,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 488,109 488,109 11,392,733,578 10,627,048,199
1. Chứng khoán kinh doanh 488,109 488,109 11,392,733,578 14,891,946,882
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,264,898,683
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,327,107,790 381,939,770,349 368,036,539,865 363,435,424,327
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 210,899,279,993 250,077,594,969 219,131,735,043 196,872,522,535
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,893,835,680 98,230,750,984 115,234,329,206 132,111,240,976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,997,045,439 52,017,786,662 52,452,141,499 52,769,661,365
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,463,053,322 -18,386,362,266 -18,781,665,883 -18,318,000,549
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 272,145,334,537 309,572,658,636 329,951,495,781 365,733,543,467
1. Hàng tồn kho 272,450,072,037 309,877,396,136 330,139,911,110 365,921,958,796
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -304,737,500 -304,737,500 -188,415,329 -188,415,329
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,220,198,165 1,627,404,943 1,533,158,253 3,821,554,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 290,029,360 410,749,120 1,318,984,117 388,741,606
2. Thuế GTGT được khấu trừ 440,969,589 1,090,704,123 179,030,473 2,904,009,577
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 489,199,216 125,951,700 35,143,663 528,803,415
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,172,032,996 95,971,033,839 98,743,189,855 97,125,522,583
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,535,800,931 2,535,800,931 2,535,800,931 3,456,783,294
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,535,800,931 2,535,800,931 2,535,800,931 3,456,783,294
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,480,181,918 30,910,679,619 30,110,900,590 29,024,568,471
1. Tài sản cố định hữu hình 32,411,293,206 30,848,824,853 30,042,011,880 28,969,747,653
- Nguyên giá 102,690,067,219 102,794,867,219 103,211,678,156 98,960,956,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,278,774,013 -71,946,042,366 -73,169,666,276 -69,991,208,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,888,712 61,854,766 68,888,710 54,820,818
- Nguyên giá 3,335,536,602 3,335,536,602 450,172,500 450,172,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,266,647,890 -3,273,681,836 -381,283,790 -395,351,682
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 466,975,653 522,308,040 454,322,917 1,052,180,221
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 466,975,653 522,308,040 454,322,917 1,052,180,221
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 63,689,074,494 62,002,245,249 65,642,165,417 63,591,990,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,355,758,985 7,353,557,999 13,021,238,751 12,670,043,968
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 740,582,964 740,582,964 397,450,639 383,098,861
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 55,592,732,545 53,908,104,286 52,223,476,027 50,538,847,768
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 726,351,438,544 984,335,203,758 927,830,889,098 916,784,053,527
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 328,187,956,583 381,860,570,460 321,966,174,065 319,513,995,762
I. Nợ ngắn hạn 316,265,583,685 370,021,812,715 310,127,416,320 307,675,238,017
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,724,498,028 62,677,705,708 59,143,618,021 75,883,286,251
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,181,748,064 37,806,274,451 41,238,968,604 28,242,774,652
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,679,220,918 4,859,016,844 3,721,721,899 2,233,879,480
4. Phải trả người lao động 1,088,393,913 5,602,306,797 257,713,367 152,529,797
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,174,156,187 32,252,136,431 40,814,506,607 24,354,823,965
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 83,329,594,564 73,573,363,630 99,286,415,876 97,427,744,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,466,951,844 1,921,073,292 4,737,362,104 3,356,826,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,328,319,332 148,124,734,727 59,758,689,826 69,971,184,013
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,292,700,835 3,205,200,835 1,168,420,016 6,052,188,641
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,922,372,898 11,838,757,745 11,838,757,745 11,838,757,745
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,768,283,054 3,768,283,054 3,768,283,054 3,768,283,054
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,743,109,761 4,743,109,761 4,743,109,761 4,743,109,761
7. Phải trả dài hạn khác 796,600,000 791,600,000 791,600,000 791,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 126,101,710
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,488,278,373 2,535,764,930 2,535,764,930 2,535,764,930
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 398,163,481,961 602,474,633,298 605,864,715,033 597,270,057,765
I. Vốn chủ sở hữu 398,163,481,961 602,474,633,298 605,864,715,033 597,270,057,765
1. Vốn góp của chủ sở hữu 335,994,650,000 500,000,000,000 500,000,000,000 524,997,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 335,994,650,000 500,000,000,000 500,000,000,000 524,997,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,714,413,787 31,099,763,897 31,100,707,378 31,100,707,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,951,311,884 13,951,311,884 13,951,311,884 15,599,194,759
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,500,682,903 55,320,480,983 58,926,210,788 23,751,001,182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,604,557,478 42,424,355,558 4,115,392,389 528,944,283
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,896,125,425 12,896,125,425 54,810,818,399 23,222,056,899
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,002,423,387 2,103,076,534 1,886,484,983 1,821,924,446
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 726,351,438,544 984,335,203,758 927,830,889,098 916,784,053,527
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.