TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
626,179,405,548 |
888,364,169,919 |
829,087,699,243 |
819,658,530,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,486,276,947 |
195,223,847,882 |
118,173,771,766 |
76,040,960,353 |
|
1. Tiền |
21,486,276,947 |
187,223,847,882 |
15,173,771,766 |
8,040,960,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,000,000,000 |
8,000,000,000 |
103,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
488,109 |
488,109 |
11,392,733,578 |
10,627,048,199 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
488,109 |
488,109 |
11,392,733,578 |
14,891,946,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-4,264,898,683 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
288,327,107,790 |
381,939,770,349 |
368,036,539,865 |
363,435,424,327 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
210,899,279,993 |
250,077,594,969 |
219,131,735,043 |
196,872,522,535 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,893,835,680 |
98,230,750,984 |
115,234,329,206 |
132,111,240,976 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,997,045,439 |
52,017,786,662 |
52,452,141,499 |
52,769,661,365 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,463,053,322 |
-18,386,362,266 |
-18,781,665,883 |
-18,318,000,549 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
272,145,334,537 |
309,572,658,636 |
329,951,495,781 |
365,733,543,467 |
|
1. Hàng tồn kho |
272,450,072,037 |
309,877,396,136 |
330,139,911,110 |
365,921,958,796 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-304,737,500 |
-304,737,500 |
-188,415,329 |
-188,415,329 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,220,198,165 |
1,627,404,943 |
1,533,158,253 |
3,821,554,598 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
290,029,360 |
410,749,120 |
1,318,984,117 |
388,741,606 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
440,969,589 |
1,090,704,123 |
179,030,473 |
2,904,009,577 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
489,199,216 |
125,951,700 |
35,143,663 |
528,803,415 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,172,032,996 |
95,971,033,839 |
98,743,189,855 |
97,125,522,583 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,535,800,931 |
2,535,800,931 |
2,535,800,931 |
3,456,783,294 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,535,800,931 |
2,535,800,931 |
2,535,800,931 |
3,456,783,294 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,480,181,918 |
30,910,679,619 |
30,110,900,590 |
29,024,568,471 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,411,293,206 |
30,848,824,853 |
30,042,011,880 |
28,969,747,653 |
|
- Nguyên giá |
102,690,067,219 |
102,794,867,219 |
103,211,678,156 |
98,960,956,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,278,774,013 |
-71,946,042,366 |
-73,169,666,276 |
-69,991,208,743 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,888,712 |
61,854,766 |
68,888,710 |
54,820,818 |
|
- Nguyên giá |
3,335,536,602 |
3,335,536,602 |
450,172,500 |
450,172,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,266,647,890 |
-3,273,681,836 |
-381,283,790 |
-395,351,682 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
466,975,653 |
522,308,040 |
454,322,917 |
1,052,180,221 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
466,975,653 |
522,308,040 |
454,322,917 |
1,052,180,221 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,689,074,494 |
62,002,245,249 |
65,642,165,417 |
63,591,990,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,355,758,985 |
7,353,557,999 |
13,021,238,751 |
12,670,043,968 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
740,582,964 |
740,582,964 |
397,450,639 |
383,098,861 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
55,592,732,545 |
53,908,104,286 |
52,223,476,027 |
50,538,847,768 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
726,351,438,544 |
984,335,203,758 |
927,830,889,098 |
916,784,053,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
328,187,956,583 |
381,860,570,460 |
321,966,174,065 |
319,513,995,762 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
316,265,583,685 |
370,021,812,715 |
310,127,416,320 |
307,675,238,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,724,498,028 |
62,677,705,708 |
59,143,618,021 |
75,883,286,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,181,748,064 |
37,806,274,451 |
41,238,968,604 |
28,242,774,652 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,679,220,918 |
4,859,016,844 |
3,721,721,899 |
2,233,879,480 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,088,393,913 |
5,602,306,797 |
257,713,367 |
152,529,797 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,174,156,187 |
32,252,136,431 |
40,814,506,607 |
24,354,823,965 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
83,329,594,564 |
73,573,363,630 |
99,286,415,876 |
97,427,744,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,466,951,844 |
1,921,073,292 |
4,737,362,104 |
3,356,826,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,328,319,332 |
148,124,734,727 |
59,758,689,826 |
69,971,184,013 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,292,700,835 |
3,205,200,835 |
1,168,420,016 |
6,052,188,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,922,372,898 |
11,838,757,745 |
11,838,757,745 |
11,838,757,745 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,743,109,761 |
4,743,109,761 |
4,743,109,761 |
4,743,109,761 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
796,600,000 |
791,600,000 |
791,600,000 |
791,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
126,101,710 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,488,278,373 |
2,535,764,930 |
2,535,764,930 |
2,535,764,930 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
398,163,481,961 |
602,474,633,298 |
605,864,715,033 |
597,270,057,765 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
398,163,481,961 |
602,474,633,298 |
605,864,715,033 |
597,270,057,765 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
335,994,650,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
524,997,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
335,994,650,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
524,997,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,714,413,787 |
31,099,763,897 |
31,100,707,378 |
31,100,707,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,951,311,884 |
13,951,311,884 |
13,951,311,884 |
15,599,194,759 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,500,682,903 |
55,320,480,983 |
58,926,210,788 |
23,751,001,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,604,557,478 |
42,424,355,558 |
4,115,392,389 |
528,944,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,896,125,425 |
12,896,125,425 |
54,810,818,399 |
23,222,056,899 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,002,423,387 |
2,103,076,534 |
1,886,484,983 |
1,821,924,446 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
726,351,438,544 |
984,335,203,758 |
927,830,889,098 |
916,784,053,527 |
|