MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 288,919,554,599 327,585,739,113 348,151,579,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,751,690,519 13,015,959,086 36,128,264,611
1. Tiền 1,751,690,519 9,015,959,086 4,128,264,611
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 32,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 488,109 488,109 488,109
1. Chứng khoán kinh doanh 488,109 488,109 488,109
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,241,998,967 114,949,494,274 95,984,851,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,690,335,446 115,080,661,103 93,211,100,167
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,210,866,992 2,490,252,734 6,216,950,083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,213,747,847 15,574,722,686 14,440,789,779
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,872,951,318 -18,196,142,249 -17,883,988,064
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 209,434,789,242 193,274,262,309 212,004,732,486
1. Hàng tồn kho 209,434,789,242 193,274,262,309 212,004,732,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,490,587,762 6,345,535,335 4,033,242,386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,098,188 70,539,993 63,071,795
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,427,489,574 6,274,995,342 3,970,170,591
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,045,774,903 18,007,763,149 19,123,105,664
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,009,000 19,009,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,009,000 19,009,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,645,444,450 14,027,835,604 13,591,650,501
1. Tài sản cố định hữu hình 13,457,930,314 12,840,321,468 13,591,650,501
- Nguyên giá 46,126,339,112 46,374,808,480 47,618,655,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,668,408,798 -33,534,487,012 -34,027,005,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,187,514,136 1,187,514,136
- Nguyên giá 1,187,514,136 1,187,514,136
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 248,469,368
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 248,469,368
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,770,749 102,464,958 102,464,958
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 202,000,000 202,000,000 202,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -101,229,251 -99,535,042 -99,535,042
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,032,081,336 3,858,453,587 5,428,990,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,032,081,336 3,858,453,587 5,308,051,594
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 120,938,611
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,965,329,502 345,593,502,262 367,274,685,221
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 224,456,424,273 256,923,058,111 233,354,789,355
I. Nợ ngắn hạn 198,513,531,975 230,977,165,813 207,408,897,057
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,527,379,040 107,272,905,832 86,447,862,712
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,227,003,434 43,027,811,028 34,054,143,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,565,681,712 3,347,115,607 2,082,349,022
4. Phải trả người lao động 8,179,152,348 5,075,538,753 1,484,651,183
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,580,064,421 1,154,975,108 238,565,362
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,903,667,789
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,887,697,916 2,587,471,299 2,895,511,148
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,334,905,208 67,299,700,290 50,204,581,251
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,211,647,896 1,211,647,896 97,565,499
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,942,892,298 25,945,892,298 25,945,892,298
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 5,959,892,298 5,959,892,298 5,959,892,298
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 19,983,000,000 19,986,000,000 19,986,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,508,905,229 88,670,444,151 133,919,895,866
I. Vốn chủ sở hữu 83,508,905,229 88,670,444,151 133,919,895,866
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,120,610,000 60,627,650,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,120,610,000 60,627,650,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,851,196,611 7,050,403,884 7,023,131,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,395,197,984 11,395,197,984 11,395,197,984
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,141,900,634 9,597,192,283 15,501,566,725
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,443,788,218 2,452,781,149 5,940,002,873
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,698,112,416 7,144,411,134 9,561,563,852
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,965,329,502 345,593,502,262 367,274,685,221
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.