1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,629,701,659 |
4,000,849,834 |
17,590,216,362 |
5,253,950,455 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,629,701,659 |
4,000,849,834 |
17,590,216,362 |
5,253,950,455 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,019,907,805 |
11,905,056,358 |
15,362,351,133 |
3,852,059,003 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,609,793,854 |
-7,904,206,524 |
2,227,865,229 |
1,401,891,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
976,618 |
2,563,644 |
3,330,581 |
6,421,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
217,394,923 |
403,049,393 |
465,419,853 |
612,401,298 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
217,394,923 |
403,049,393 |
465,419,853 |
612,401,298 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,082,225,752 |
2,215,196,077 |
1,620,583,538 |
2,033,071,236 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
311,149,797 |
-10,519,888,350 |
145,192,419 |
-1,237,159,402 |
|
12. Thu nhập khác |
17,863 |
142,770,525 |
|
2,057,980,937 |
|
13. Chi phí khác |
7,152,760 |
56,021,248 |
9,201,822 |
667,728,446 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,134,897 |
86,749,277 |
-9,201,822 |
1,390,252,491 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
304,014,900 |
-10,433,139,073 |
135,990,597 |
153,093,089 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
304,014,900 |
-10,433,139,073 |
135,990,597 |
153,093,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
304,014,900 |
-10,433,139,073 |
135,990,597 |
153,093,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
121 |
-4,140 |
54 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|