MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,240,731,143 15,030,423,695 15,088,332,059 24,034,032,372
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,240,731,143 15,030,423,695 15,088,332,059 24,034,032,372
4. Giá vốn hàng bán 12,384,575,028 12,249,524,903 12,226,540,527 21,422,308,738
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,856,156,115 2,780,898,792 2,861,791,532 2,611,723,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,550,246 144,581,594 826,486 809,870
7. Chi phí tài chính 9,013,699 43,780,186 55,420,863 196,170,604
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,013,699 43,780,186 25,951,562 153,702,139
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,325,837,053 2,181,479,296 2,008,626,700 2,308,057,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 551,855,609 700,220,904 798,570,455 108,304,947
12. Thu nhập khác 240,500 239,713,600
13. Chi phí khác 219,240 181,818,182
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,260 57,895,418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 551,855,609 700,242,164 856,465,873 108,304,947
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 110,371,122 140,048,433 171,293,175 21,660,989
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 441,484,487 560,193,731 685,172,698 86,643,958
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 441,484,487 560,193,731 685,172,698 86,643,958
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 14 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.