1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,240,731,143 |
15,030,423,695 |
15,088,332,059 |
24,034,032,372 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,240,731,143 |
15,030,423,695 |
15,088,332,059 |
24,034,032,372 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,384,575,028 |
12,249,524,903 |
12,226,540,527 |
21,422,308,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,856,156,115 |
2,780,898,792 |
2,861,791,532 |
2,611,723,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,550,246 |
144,581,594 |
826,486 |
809,870 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,013,699 |
43,780,186 |
55,420,863 |
196,170,604 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,013,699 |
43,780,186 |
25,951,562 |
153,702,139 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,325,837,053 |
2,181,479,296 |
2,008,626,700 |
2,308,057,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
551,855,609 |
700,220,904 |
798,570,455 |
108,304,947 |
|
12. Thu nhập khác |
|
240,500 |
239,713,600 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
219,240 |
181,818,182 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
21,260 |
57,895,418 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
551,855,609 |
700,242,164 |
856,465,873 |
108,304,947 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
110,371,122 |
140,048,433 |
171,293,175 |
21,660,989 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
441,484,487 |
560,193,731 |
685,172,698 |
86,643,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
441,484,487 |
560,193,731 |
685,172,698 |
86,643,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
14 |
03 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|