1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,965,427,906 |
14,250,057,796 |
13,065,603,413 |
12,916,171,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,965,427,906 |
14,250,057,796 |
13,065,603,413 |
12,916,171,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,734,719,316 |
11,774,511,530 |
10,542,680,909 |
10,604,062,224 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,230,708,590 |
2,475,546,266 |
2,522,922,504 |
2,312,109,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,006,093 |
1,760,757 |
81,368,202 |
4,536,157 |
|
7. Chi phí tài chính |
255,402,018 |
364,233,050 |
|
62,628,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,946,657 |
65,322,323 |
|
62,321,299 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,341,059,566 |
2,107,032,435 |
2,211,912,721 |
2,285,130,616 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
635,253,099 |
6,041,538 |
392,377,985 |
-31,113,989 |
|
12. Thu nhập khác |
128,857,528 |
123,289,641 |
149,215,415 |
121,998,962 |
|
13. Chi phí khác |
|
930,465 |
172,260 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
128,857,528 |
122,359,176 |
149,043,155 |
121,998,962 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
764,110,627 |
128,400,714 |
541,421,140 |
90,884,973 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
152,822,125 |
25,866,236 |
108,318,680 |
18,176,995 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
611,288,502 |
102,534,478 |
433,102,460 |
72,707,978 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
611,288,502 |
102,534,478 |
433,102,460 |
72,707,978 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
16 |
261 |
02 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|