1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,323,223,785 |
236,874,910,397 |
181,042,767,996 |
190,765,590,955 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,913,538,851 |
2,879,080,617 |
2,263,151,393 |
1,191,528,380 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,409,684,934 |
233,995,829,780 |
178,779,616,603 |
189,574,062,575 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,103,006,385 |
181,335,230,024 |
136,654,332,967 |
143,740,073,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,306,678,549 |
52,660,599,756 |
42,125,283,636 |
45,833,989,525 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
906,957,541 |
1,204,052,901 |
979,973,439 |
1,637,208,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,383,665,650 |
3,860,841,002 |
3,790,525,303 |
4,185,374,781 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,262,159,791 |
3,505,152,665 |
3,408,702,123 |
3,536,606,655 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-94,646,908 |
2,556,652,344 |
1,057,132,480 |
747,464,620 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,159,070,162 |
28,756,996,294 |
19,145,328,164 |
29,535,519,571 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,497,525,622 |
18,066,400,300 |
13,002,634,939 |
10,679,901,971 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,078,727,748 |
5,737,067,405 |
8,223,901,149 |
3,817,866,815 |
|
12. Thu nhập khác |
698,791,694 |
6,640,094,468 |
513,966,600 |
510,423,408 |
|
13. Chi phí khác |
8,428,148 |
86,722,292 |
1,146,078 |
15,207,081 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
690,363,546 |
6,553,372,176 |
512,820,522 |
495,216,327 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,769,091,294 |
12,290,439,581 |
8,736,721,671 |
4,313,083,142 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
653,417,170 |
1,841,599,119 |
1,520,201,765 |
1,094,748,172 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,234,082 |
128,035,688 |
384,834,239 |
-147,719,160 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,120,908,206 |
10,320,804,774 |
6,831,685,667 |
3,366,054,130 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,905,715,446 |
9,702,369,751 |
5,366,373,060 |
3,754,900,646 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
215,192,760 |
618,435,023 |
1,465,312,607 |
-388,846,516 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
788 |
436 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|