MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 524,815,407,140 541,467,743,545 581,049,029,735 632,378,272,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,102,401,245 34,743,330,580 30,387,328,723 37,131,903,223
1. Tiền 23,102,401,245 24,743,330,580 20,387,328,723 27,131,903,223
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,000,000,000 49,837,960,204 52,768,341,208 55,587,002,740
1. Chứng khoán kinh doanh 15,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,000,000,000 49,837,960,204 52,768,341,208 55,587,002,740
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,230,719,794 161,798,366,826 155,008,207,460 149,928,330,831
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,755,463,117 141,510,455,305 135,609,888,463 136,696,736,868
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,197,888,042 1,572,769,673 1,562,425,260 5,634,013,415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,188,573,019 9,625,626,502 8,614,394,596 8,376,081,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -911,204,384 -910,484,654 -778,500,859 -778,500,859
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 279,794,072,866 282,403,189,136 327,895,907,233 372,339,338,630
1. Hàng tồn kho 280,583,008,306 282,983,876,084 328,502,524,729 378,228,351,822
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -788,935,440 -580,686,948 -606,617,496 -5,889,013,192
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,688,213,235 12,684,896,799 14,989,245,111 17,391,697,262
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 631,509,726 745,764,513 1,502,322,896 2,511,924,130
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,056,703,509 11,660,941,337 12,888,100,673 14,822,048,132
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 278,190,949 598,821,542 57,725,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 175,000,040,835 166,837,260,874 163,953,567,376 162,999,854,575
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,070,721,555 4,550,035,568 4,777,515,672 5,196,443,756
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,070,721,555 4,550,035,568 4,777,515,672 5,196,443,756
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,386,179,386 80,383,953,025 77,180,607,930 76,267,785,605
1. Tài sản cố định hữu hình 79,384,180,296 76,411,579,394 73,299,992,562 71,708,083,858
- Nguyên giá 172,941,574,026 173,115,896,755 173,115,896,755 174,509,296,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,557,393,730 -96,704,317,361 -99,815,904,193 -102,801,213,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,001,999,090 3,972,373,631 3,880,615,368 4,559,701,747
- Nguyên giá 6,198,788,777 6,282,078,777 6,282,078,777 6,596,578,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,196,789,687 -2,309,705,146 -2,401,463,409 -2,036,877,030
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 52,826,363 52,826,363 52,826,363 52,826,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,826,363 -52,826,363 -52,826,363 -52,826,363
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,999,668,886 1,136,496,296 1,136,496,296 754,298,647
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,999,668,886 1,136,496,296 1,136,496,296 754,298,647
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,978,318,960 55,233,989,696 56,392,964,962 56,495,504,610
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,978,318,960 55,233,989,696 56,392,964,962 56,495,504,610
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,565,152,048 25,532,786,289 24,465,982,516 24,285,821,957
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,721,292,339 19,092,022,057 18,830,568,396 18,534,219,476
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,253,357,334 637,854,614 943,890,366
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,843,859,709 5,187,406,898 4,997,559,506 4,807,712,115
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 699,815,447,975 708,305,004,419 745,002,597,111 795,378,127,261
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 462,380,490,722 464,951,253,456 500,208,060,275 553,462,041,504
I. Nợ ngắn hạn 450,191,180,853 453,350,571,094 487,769,621,430 542,226,723,760
1. Phải trả người bán ngắn hạn 124,932,970,328 103,106,409,646 102,450,516,621 115,636,132,169
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 491,732,713 488,263,759 440,749,334 403,764,947
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,406,849,269 2,707,432,385 2,126,099,698 4,703,122,436
4. Phải trả người lao động 3,133,546,332 1,581,183,583 8,458,390,227 9,837,653,957
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,563,313 2,128,090,120 2,862,527,945
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 45,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,460,796,905 5,174,429,561 1,330,231,471 1,347,012,605
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 314,866,897,769 339,644,266,026 369,307,847,472 406,072,601,882
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 699,824,224 468,586,134 1,347,696,487 1,318,907,819
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,189,309,869 11,600,682,362 12,438,438,845 11,235,317,744
1. Phải trả người bán dài hạn 21,282,493
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 130,500,000 180,500,000 180,500,000 130,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,461,287,000 10,801,377,000 11,501,827,000 10,841,917,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 597,522,869 597,522,869 756,111,845 262,900,744
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 237,434,957,253 243,353,750,963 244,794,536,836 241,916,085,757
I. Vốn chủ sở hữu 237,384,957,253 243,303,750,963 244,744,536,836 241,866,085,757
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,288,140,000 135,288,140,000 135,288,140,000 135,288,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,288,140,000 135,288,140,000 135,288,140,000 135,288,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 433,056,160 433,056,160 433,056,160 433,056,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 291,090,110
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,876,126,506 9,135,947,969 9,354,804,815 9,354,804,815
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,536,822,093 2,536,822,093 2,536,822,093 2,536,822,093
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,109,536,253 42,060,821,333 40,570,890,967 37,333,292,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,549,413,669 4,571,616,136 6,173,209,070 4,767,291,602
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,560,122,584 37,489,205,197 34,397,681,897 32,566,000,918
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 56,141,276,241 53,848,963,408 56,560,822,801 56,628,880,059
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Nguồn kinh phí 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 699,815,447,975 708,305,004,419 745,002,597,111 795,378,127,261
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.