1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,846,447,323 |
40,065,869,456 |
36,674,127,180 |
29,786,235,117 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,846,447,323 |
40,065,869,456 |
36,674,127,180 |
29,786,235,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,610,306,725 |
64,698,738,810 |
59,066,168,571 |
53,842,986,285 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-24,763,859,402 |
-24,632,869,354 |
-22,392,041,391 |
-24,056,751,168 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
142,787,976 |
256,204,992 |
347,787,716 |
326,507,695 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,123,892,221 |
2,292,442,041 |
2,284,386,084 |
2,049,631,264 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-26,744,963,647 |
-26,669,106,403 |
-24,328,639,759 |
-25,779,874,737 |
|
12. Thu nhập khác |
27,881,231,966 |
28,480,466,876 |
26,688,681,977 |
27,033,596,351 |
|
13. Chi phí khác |
153,082,164 |
893,747 |
56,658,712 |
202,287,517 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,728,149,802 |
28,479,573,129 |
26,632,023,265 |
26,831,308,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
983,186,155 |
1,810,466,726 |
2,303,383,506 |
1,051,434,097 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
179,861,826 |
394,729,695 |
332,830,308 |
176,380,418 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
803,324,329 |
1,415,737,031 |
1,970,553,198 |
875,053,679 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
803,324,329 |
1,415,737,031 |
1,970,553,198 |
875,053,679 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
365 |
644 |
896 |
398 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
365 |
644 |
896 |
398 |
|