1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,895,019,742,793 |
1,769,371,270,550 |
1,668,779,325,749 |
1,884,998,853,394 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
68,391,075,031 |
78,301,063,052 |
68,698,042,712 |
74,245,325,337 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,826,628,667,762 |
1,691,070,207,498 |
1,600,081,283,037 |
1,810,753,528,057 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,510,443,893,057 |
1,462,796,137,234 |
1,391,146,141,134 |
1,562,765,921,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
316,184,774,705 |
228,274,070,264 |
208,935,141,903 |
247,987,606,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,020,568,235 |
4,106,071,873 |
9,035,199,154 |
5,007,748,553 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,892,528,776 |
71,476,188,275 |
76,423,919,629 |
80,896,140,551 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,957,752,113 |
69,986,494,233 |
72,926,636,535 |
77,003,011,132 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
850,599,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
65,655,421,734 |
65,745,630,903 |
66,221,884,220 |
63,199,876,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
106,265,450,126 |
72,049,241,018 |
67,546,133,963 |
72,583,793,972 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
122,391,942,304 |
23,109,081,941 |
8,629,002,245 |
36,315,543,870 |
|
12. Thu nhập khác |
9,736,771,732 |
16,665,422,059 |
1,028,367,939 |
414,408,141 |
|
13. Chi phí khác |
7,437,676,461 |
11,727,961,044 |
272,417,745 |
174,502,719 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,299,095,271 |
4,937,461,015 |
755,950,194 |
239,905,422 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
124,691,037,575 |
28,046,542,956 |
9,384,952,439 |
36,555,449,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,062,578,321 |
7,990,081,392 |
1,853,029,812 |
17,172,203,466 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
113,628,459,254 |
20,056,461,564 |
7,531,922,627 |
19,383,245,826 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
113,628,459,254 |
20,056,461,564 |
7,531,922,627 |
19,383,245,826 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,372 |
242 |
88 |
221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|