1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,699,743,199,591 |
1,948,795,639,082 |
1,895,019,742,793 |
1,769,371,270,550 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
70,182,886,169 |
91,727,847,995 |
68,391,075,031 |
78,301,063,052 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,629,560,313,422 |
1,857,067,791,087 |
1,826,628,667,762 |
1,691,070,207,498 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,373,331,086,499 |
1,518,888,184,088 |
1,510,443,893,057 |
1,462,796,137,234 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
256,229,226,923 |
338,179,606,999 |
316,184,774,705 |
228,274,070,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,578,429,668 |
3,486,742,785 |
25,020,568,235 |
4,106,071,873 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,022,369,623 |
44,927,778,815 |
46,892,528,776 |
71,476,188,275 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
53,786,562,026 |
43,409,097,281 |
45,957,752,113 |
69,986,494,233 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,107,958,728 |
72,437,573,381 |
65,655,421,734 |
65,745,630,903 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,241,724,360 |
64,250,554,087 |
106,265,450,126 |
72,049,241,018 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,435,603,880 |
160,050,443,501 |
122,391,942,304 |
23,109,081,941 |
|
12. Thu nhập khác |
762,278,561 |
2,963,800,380 |
9,736,771,732 |
16,665,422,059 |
|
13. Chi phí khác |
117,446,662 |
32,657,502 |
7,437,676,461 |
11,727,961,044 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
644,831,899 |
2,931,142,878 |
2,299,095,271 |
4,937,461,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
87,080,435,779 |
162,981,586,379 |
124,691,037,575 |
28,046,542,956 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,462,991,737 |
9,191,397,540 |
11,062,578,321 |
7,990,081,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,617,444,042 |
153,790,188,839 |
113,628,459,254 |
20,056,461,564 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,617,444,042 |
153,790,188,839 |
113,628,459,254 |
20,056,461,564 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
998 |
1,857 |
1,372 |
242 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|