TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,624,216,063,644 |
5,893,558,545,408 |
5,607,563,639,431 |
6,617,447,262,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
228,713,674,893 |
180,439,135,130 |
239,178,045,227 |
627,011,780,110 |
|
1. Tiền |
178,713,674,893 |
180,439,135,130 |
239,178,045,227 |
621,825,068,976 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
|
|
5,186,711,134 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
555,327,513,041 |
522,993,277,731 |
522,700,416,380 |
504,883,327,067 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
555,327,513,041 |
522,993,277,731 |
522,700,416,380 |
504,883,327,067 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
635,641,288,038 |
648,875,634,443 |
574,011,193,175 |
614,818,480,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
274,761,965,250 |
273,900,168,155 |
265,462,843,553 |
299,801,771,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
259,854,737,170 |
266,864,439,991 |
208,807,300,184 |
235,352,234,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,024,585,618 |
108,111,026,297 |
99,741,049,438 |
79,664,474,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,127,802,111,320 |
4,442,128,313,261 |
4,167,258,352,509 |
4,762,851,684,169 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,127,802,111,320 |
4,442,128,313,261 |
4,167,258,352,509 |
4,771,663,786,625 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-8,812,102,456 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
76,731,476,352 |
99,122,184,843 |
104,415,632,140 |
107,881,990,383 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,530,964,780 |
27,282,211,898 |
24,890,650,738 |
26,519,430,597 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,241,590,051 |
60,057,232,800 |
68,286,678,071 |
60,950,085,486 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,694,148,892 |
7,921,376,142 |
4,572,586,772 |
4,515,694,972 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,264,772,629 |
3,861,364,003 |
6,665,716,559 |
15,896,779,328 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,434,358,806,073 |
5,618,170,755,163 |
5,706,636,053,503 |
5,908,973,953,895 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,961,157,140 |
19,821,710,390 |
21,376,950,390 |
23,415,682,390 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,961,157,140 |
19,821,710,390 |
21,376,950,390 |
23,415,682,390 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,503,598,018,977 |
4,556,042,414,335 |
4,460,403,830,825 |
4,301,764,720,167 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,173,300,835,850 |
4,272,674,023,784 |
4,150,779,095,434 |
3,883,670,521,162 |
|
- Nguyên giá |
6,472,917,411,709 |
6,713,549,180,937 |
6,681,621,202,242 |
6,385,372,842,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,299,616,575,859 |
-2,440,875,157,153 |
-2,530,842,106,808 |
-2,501,702,321,292 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
330,297,183,127 |
283,368,390,551 |
309,624,735,391 |
418,094,199,005 |
|
- Nguyên giá |
475,690,702,001 |
417,592,722,759 |
446,844,933,047 |
551,929,745,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,393,518,874 |
-134,224,332,208 |
-137,220,197,656 |
-133,835,546,138 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
760,278,340,239 |
879,761,471,674 |
1,076,297,143,878 |
1,397,664,532,031 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
760,278,340,239 |
879,761,471,674 |
1,076,297,143,878 |
1,397,664,532,031 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
105,317,423,994 |
104,227,892,920 |
104,227,892,920 |
114,326,245,295 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
105,317,423,994 |
104,227,892,920 |
104,227,892,920 |
114,326,245,295 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,203,865,723 |
58,317,265,844 |
44,330,235,490 |
71,802,774,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,203,865,723 |
55,101,854,844 |
44,330,235,490 |
71,802,774,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,215,411,000 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,058,574,869,717 |
11,511,729,300,571 |
11,314,199,692,934 |
12,526,421,216,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,368,979,969,767 |
6,852,811,452,217 |
6,448,927,537,082 |
7,740,292,015,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,134,273,720,453 |
5,884,912,849,463 |
5,336,674,123,952 |
6,600,444,511,736 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,141,145,103,170 |
1,588,409,136,942 |
1,136,251,113,747 |
2,146,218,054,781 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
664,187,636,134 |
611,092,846,807 |
244,297,896,823 |
207,822,527,853 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,794,343,006 |
34,931,245,303 |
67,334,133,867 |
78,460,330,501 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,928,308,605 |
96,708,694,427 |
107,311,802,814 |
64,869,734,832 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,057,480,143 |
88,219,077,840 |
87,068,774,690 |
64,513,700,484 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
245,748,941,700 |
254,297,283,957 |
221,364,460,255 |
238,417,270,657 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,844,281,184,958 |
3,104,720,842,450 |
3,368,887,495,849 |
3,704,610,246,721 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,130,722,737 |
106,533,721,737 |
104,158,445,907 |
95,532,645,907 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,234,706,249,314 |
967,898,602,754 |
1,112,253,413,130 |
1,139,847,503,329 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
326,960,828,344 |
326,997,479,644 |
317,588,556,699 |
253,598,919,978 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
907,745,420,970 |
640,901,123,110 |
794,664,856,431 |
886,248,583,351 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,689,594,899,950 |
4,658,917,848,354 |
4,865,272,155,852 |
4,786,129,201,049 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,689,594,899,950 |
4,658,917,848,354 |
4,865,272,155,852 |
4,786,129,201,049 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,152,394,300,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,152,394,300,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,517,108,779,304 |
1,794,676,890,507 |
1,794,676,890,507 |
1,794,676,890,507 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
601,658,828,425 |
25,789,375,626 |
232,143,683,124 |
153,000,728,321 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,608,753,979 |
25,789,375,626 |
229,239,079,719 |
2,904,603,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
593,050,074,446 |
|
2,904,603,405 |
150,096,124,916 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,058,574,869,717 |
11,511,729,300,571 |
11,314,199,692,934 |
12,526,421,216,114 |
|