MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,624,216,063,644 5,893,558,545,408 5,607,563,639,431 6,617,447,262,219
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 228,713,674,893 180,439,135,130 239,178,045,227 627,011,780,110
1. Tiền 178,713,674,893 180,439,135,130 239,178,045,227 621,825,068,976
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 5,186,711,134
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 555,327,513,041 522,993,277,731 522,700,416,380 504,883,327,067
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 555,327,513,041 522,993,277,731 522,700,416,380 504,883,327,067
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 635,641,288,038 648,875,634,443 574,011,193,175 614,818,480,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 274,761,965,250 273,900,168,155 265,462,843,553 299,801,771,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 259,854,737,170 266,864,439,991 208,807,300,184 235,352,234,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,024,585,618 108,111,026,297 99,741,049,438 79,664,474,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,127,802,111,320 4,442,128,313,261 4,167,258,352,509 4,762,851,684,169
1. Hàng tồn kho 4,127,802,111,320 4,442,128,313,261 4,167,258,352,509 4,771,663,786,625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,812,102,456
V.Tài sản ngắn hạn khác 76,731,476,352 99,122,184,843 104,415,632,140 107,881,990,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,530,964,780 27,282,211,898 24,890,650,738 26,519,430,597
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,241,590,051 60,057,232,800 68,286,678,071 60,950,085,486
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,694,148,892 7,921,376,142 4,572,586,772 4,515,694,972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,264,772,629 3,861,364,003 6,665,716,559 15,896,779,328
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,434,358,806,073 5,618,170,755,163 5,706,636,053,503 5,908,973,953,895
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,961,157,140 19,821,710,390 21,376,950,390 23,415,682,390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,961,157,140 19,821,710,390 21,376,950,390 23,415,682,390
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,503,598,018,977 4,556,042,414,335 4,460,403,830,825 4,301,764,720,167
1. Tài sản cố định hữu hình 4,173,300,835,850 4,272,674,023,784 4,150,779,095,434 3,883,670,521,162
- Nguyên giá 6,472,917,411,709 6,713,549,180,937 6,681,621,202,242 6,385,372,842,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,299,616,575,859 -2,440,875,157,153 -2,530,842,106,808 -2,501,702,321,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính 330,297,183,127 283,368,390,551 309,624,735,391 418,094,199,005
- Nguyên giá 475,690,702,001 417,592,722,759 446,844,933,047 551,929,745,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,393,518,874 -134,224,332,208 -137,220,197,656 -133,835,546,138
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 760,278,340,239 879,761,471,674 1,076,297,143,878 1,397,664,532,031
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 760,278,340,239 879,761,471,674 1,076,297,143,878 1,397,664,532,031
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,317,423,994 104,227,892,920 104,227,892,920 114,326,245,295
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 105,317,423,994 104,227,892,920 104,227,892,920 114,326,245,295
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,203,865,723 58,317,265,844 44,330,235,490 71,802,774,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,203,865,723 55,101,854,844 44,330,235,490 71,802,774,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,215,411,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,058,574,869,717 11,511,729,300,571 11,314,199,692,934 12,526,421,216,114
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,368,979,969,767 6,852,811,452,217 6,448,927,537,082 7,740,292,015,065
I. Nợ ngắn hạn 5,134,273,720,453 5,884,912,849,463 5,336,674,123,952 6,600,444,511,736
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,141,145,103,170 1,588,409,136,942 1,136,251,113,747 2,146,218,054,781
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 664,187,636,134 611,092,846,807 244,297,896,823 207,822,527,853
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,794,343,006 34,931,245,303 67,334,133,867 78,460,330,501
4. Phải trả người lao động 81,928,308,605 96,708,694,427 107,311,802,814 64,869,734,832
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,057,480,143 88,219,077,840 87,068,774,690 64,513,700,484
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 245,748,941,700 254,297,283,957 221,364,460,255 238,417,270,657
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,844,281,184,958 3,104,720,842,450 3,368,887,495,849 3,704,610,246,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,130,722,737 106,533,721,737 104,158,445,907 95,532,645,907
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,234,706,249,314 967,898,602,754 1,112,253,413,130 1,139,847,503,329
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 326,960,828,344 326,997,479,644 317,588,556,699 253,598,919,978
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 907,745,420,970 640,901,123,110 794,664,856,431 886,248,583,351
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,689,594,899,950 4,658,917,848,354 4,865,272,155,852 4,786,129,201,049
I. Vốn chủ sở hữu 4,689,594,899,950 4,658,917,848,354 4,865,272,155,852 4,786,129,201,049
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,152,394,300,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,152,394,300,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,517,108,779,304 1,794,676,890,507 1,794,676,890,507 1,794,676,890,507
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 601,658,828,425 25,789,375,626 232,143,683,124 153,000,728,321
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,608,753,979 25,789,375,626 229,239,079,719 2,904,603,405
- LNST chưa phân phối kỳ này 593,050,074,446 2,904,603,405 150,096,124,916
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,058,574,869,717 11,511,729,300,571 11,314,199,692,934 12,526,421,216,114
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.