TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,771,110,157,571 |
3,936,819,551,193 |
4,498,611,389,672 |
4,148,284,705,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
150,005,137,485 |
146,735,380,858 |
274,933,626,445 |
159,554,772,327 |
|
1. Tiền |
150,005,137,485 |
146,735,380,858 |
202,839,920,897 |
149,554,772,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
72,093,705,548 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
378,373,060,065 |
408,579,587,873 |
438,236,643,912 |
444,929,205,027 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
378,373,060,065 |
408,579,587,873 |
438,236,643,912 |
444,929,205,027 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
346,280,162,569 |
289,430,489,678 |
347,011,254,987 |
570,378,365,900 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,319,692,022 |
129,971,175,764 |
186,196,038,395 |
413,775,469,485 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
123,133,906,708 |
81,909,271,327 |
86,782,802,270 |
66,321,641,212 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,826,563,839 |
77,550,042,587 |
74,032,414,322 |
90,281,255,203 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,701,421,140,647 |
2,900,968,423,088 |
3,216,965,175,747 |
2,764,537,531,883 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,701,421,140,647 |
2,900,968,423,088 |
3,216,965,175,747 |
2,764,537,531,883 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
195,030,656,805 |
191,105,669,696 |
221,464,688,581 |
208,884,830,108 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,417,845,755 |
35,146,368,773 |
56,617,777,757 |
43,632,645,261 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
143,213,006,458 |
153,382,601,660 |
158,668,668,271 |
156,875,654,756 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
119,911,710 |
120,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,399,804,592 |
2,576,699,263 |
6,058,330,843 |
8,256,530,091 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,578,903,291,616 |
4,751,014,766,035 |
4,968,761,290,803 |
5,120,627,723,478 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,085,593,000 |
6,348,980,999 |
7,524,690,327 |
11,761,622,588 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,085,593,000 |
6,348,980,999 |
7,524,690,327 |
11,761,622,588 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,225,441,438,338 |
3,196,409,399,065 |
3,201,818,423,063 |
3,150,956,083,552 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,802,420,893,821 |
2,784,042,528,225 |
2,753,199,857,670 |
2,704,132,978,773 |
|
- Nguyên giá |
3,837,523,103,796 |
3,897,915,642,671 |
3,890,254,517,819 |
3,904,833,022,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,035,102,209,975 |
-1,113,873,114,446 |
-1,137,054,660,149 |
-1,200,700,043,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
423,020,544,517 |
412,366,870,840 |
448,618,565,393 |
446,823,104,779 |
|
- Nguyên giá |
557,969,321,977 |
544,272,942,700 |
586,344,660,862 |
578,368,212,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,948,777,460 |
-131,906,071,860 |
-137,726,095,469 |
-131,545,107,739 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,213,348,243,514 |
1,405,637,151,752 |
1,644,156,403,071 |
1,836,512,985,648 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,213,348,243,514 |
1,405,637,151,752 |
1,644,156,403,071 |
1,836,512,985,648 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,233,693,082 |
87,233,693,082 |
88,084,292,082 |
88,084,292,082 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
87,233,693,082 |
87,233,693,082 |
88,084,292,082 |
88,084,292,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,794,323,682 |
55,385,541,137 |
27,177,482,260 |
33,312,739,608 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,612,531,433 |
54,499,196,958 |
26,586,586,151 |
33,017,291,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,181,792,249 |
886,344,179 |
590,896,109 |
295,448,039 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,350,013,449,187 |
8,687,834,317,228 |
9,467,372,680,475 |
9,268,912,428,723 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,603,485,031,551 |
5,921,249,438,028 |
6,761,992,969,648 |
6,498,599,562,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,075,302,630,398 |
4,209,950,507,759 |
4,859,201,852,501 |
4,681,946,038,746 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
923,066,017,552 |
908,750,473,318 |
1,113,194,897,879 |
844,161,432,492 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
207,002,414,629 |
142,911,424,298 |
241,468,186,394 |
343,778,273,369 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,615,521,027 |
13,446,689,308 |
10,723,774,141 |
24,390,495,511 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,473,030,174 |
45,122,818,816 |
51,679,335,683 |
58,399,841,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,130,284,201 |
52,236,059,666 |
55,237,343,424 |
101,035,660,391 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,155,368,506 |
57,645,143,782 |
71,582,006,867 |
63,564,693,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,710,566,910,187 |
2,966,038,250,449 |
3,270,626,443,991 |
3,203,056,978,411 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,293,084,122 |
23,799,648,122 |
44,689,864,122 |
43,558,664,122 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,528,182,401,153 |
1,711,298,930,269 |
1,902,791,117,147 |
1,816,653,523,324 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
241,022,410,774 |
241,896,286,568 |
403,560,529,452 |
341,442,860,303 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,287,159,990,379 |
1,469,402,643,701 |
1,499,230,587,695 |
1,475,210,663,021 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,746,528,417,636 |
2,766,584,879,200 |
2,705,379,710,827 |
2,770,312,866,653 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,746,528,417,636 |
2,766,584,879,200 |
2,705,379,710,827 |
2,770,312,866,653 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
910,998,280,000 |
910,998,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
910,998,280,000 |
910,998,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,139,675,421,262 |
1,139,675,421,262 |
1,348,360,054,415 |
1,348,360,054,415 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
360,235,354,153 |
380,291,815,717 |
27,588,384,191 |
92,521,540,017 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
360,235,354,153 |
20,056,461,564 |
27,588,384,191 |
46,971,630,017 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
360,235,354,153 |
|
45,549,910,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,350,013,449,187 |
8,687,834,317,228 |
9,467,372,680,475 |
9,268,912,428,723 |
|