1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
311,381,753,449 |
464,807,226,806 |
340,223,742,534 |
470,430,625,425 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
51,526,440 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
311,381,753,449 |
464,755,700,366 |
340,223,742,534 |
470,430,625,425 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,838,596,712 |
434,416,646,079 |
302,665,667,661 |
442,153,424,553 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,543,156,737 |
30,339,054,287 |
37,558,074,873 |
28,277,200,872 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,771,078,701 |
7,558,269,211 |
7,837,416,556 |
7,695,466,798 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,187,526,326 |
13,797,670,433 |
12,797,504,849 |
15,983,993,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,185,514,707 |
12,218,486,574 |
12,792,105,746 |
14,266,380,617 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,176,783,913 |
-7,672,217,337 |
-8,868,826,333 |
-4,226,902,250 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,009,933,928 |
2,807,642,059 |
2,935,467,481 |
2,464,717,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,939,991,271 |
13,619,793,669 |
20,793,692,766 |
13,297,054,984 |
|
12. Thu nhập khác |
22 |
4,988,709,620 |
200,000,136 |
193,400 |
|
13. Chi phí khác |
292,702,245 |
4,999,868,932 |
1,962,048,265 |
381,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-292,702,223 |
-11,159,312 |
-1,762,048,129 |
-187,996 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,647,289,048 |
13,608,634,357 |
19,031,644,637 |
13,296,866,988 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
167,031,991 |
2,441,745,976 |
2,474,119,431 |
656,428,919 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,480,257,057 |
11,166,888,381 |
16,557,525,206 |
12,640,438,069 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,480,257,057 |
11,166,888,381 |
16,557,525,206 |
12,640,438,069 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
148 |
|
378 |
288 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|