MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 311,381,753,449 464,807,226,806 340,223,742,534 470,430,625,425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 51,526,440
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 311,381,753,449 464,755,700,366 340,223,742,534 470,430,625,425
4. Giá vốn hàng bán 287,838,596,712 434,416,646,079 302,665,667,661 442,153,424,553
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,543,156,737 30,339,054,287 37,558,074,873 28,277,200,872
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,771,078,701 7,558,269,211 7,837,416,556 7,695,466,798
7. Chi phí tài chính 12,187,526,326 13,797,670,433 12,797,504,849 15,983,993,319
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,185,514,707 12,218,486,574 12,792,105,746 14,266,380,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,176,783,913 -7,672,217,337 -8,868,826,333 -4,226,902,250
9. Chi phí bán hàng 4,009,933,928 2,807,642,059 2,935,467,481 2,464,717,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,939,991,271 13,619,793,669 20,793,692,766 13,297,054,984
12. Thu nhập khác 22 4,988,709,620 200,000,136 193,400
13. Chi phí khác 292,702,245 4,999,868,932 1,962,048,265 381,396
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -292,702,223 -11,159,312 -1,762,048,129 -187,996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,647,289,048 13,608,634,357 19,031,644,637 13,296,866,988
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 167,031,991 2,441,745,976 2,474,119,431 656,428,919
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,480,257,057 11,166,888,381 16,557,525,206 12,640,438,069
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,480,257,057 11,166,888,381 16,557,525,206 12,640,438,069
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 148 378 288
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.