TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
770,632,620,589 |
794,737,253,633 |
724,222,933,818 |
801,228,851,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
142,714,528,084 |
235,000,859,241 |
93,501,113,288 |
160,657,768,691 |
|
1. Tiền |
44,916,038,110 |
91,687,222,827 |
81,316,259,728 |
105,444,132,277 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
97,798,489,974 |
143,313,636,414 |
12,184,853,560 |
55,213,636,414 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,700,000,000 |
185,734,853,560 |
222,963,636,414 |
168,934,853,560 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,700,000,000 |
185,734,853,560 |
222,963,636,414 |
168,934,853,560 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
274,634,883,048 |
201,116,316,762 |
223,159,955,921 |
290,401,735,427 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
203,884,758,125 |
176,022,727,321 |
161,776,680,547 |
256,306,241,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,267,392,083 |
11,810,230,071 |
45,422,031,371 |
14,889,495,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,482,732,840 |
13,283,359,370 |
15,961,244,003 |
19,205,998,451 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
118,965,476,077 |
168,850,399,554 |
181,314,059,150 |
179,547,970,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
121,230,229,215 |
171,115,152,692 |
192,306,850,578 |
195,364,644,296 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,264,753,138 |
-2,264,753,138 |
-10,992,791,428 |
-15,816,674,075 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,617,733,380 |
4,034,824,516 |
3,284,169,045 |
1,686,523,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,179,585 |
19,179,842 |
14,414,658 |
28,118,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,574,553,795 |
4,015,644,674 |
3,269,754,387 |
1,658,405,476 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
531,027,340,586 |
540,923,813,209 |
636,662,709,302 |
648,906,345,122 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,207,443,054 |
8,839,170,054 |
6,460,286,054 |
6,460,286,054 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,207,443,054 |
8,839,170,054 |
6,460,286,054 |
6,460,286,054 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
352,991,827,165 |
354,463,139,611 |
347,000,165,575 |
333,274,740,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,810,309,167 |
69,449,248,884 |
82,746,717,567 |
61,794,305,024 |
|
- Nguyên giá |
106,573,391,159 |
113,109,076,566 |
139,457,112,106 |
115,441,762,328 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,763,081,992 |
-43,659,827,682 |
-56,710,394,539 |
-53,647,457,304 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
247,227,913,074 |
246,301,220,969 |
225,781,713,416 |
233,249,636,262 |
|
- Nguyên giá |
280,341,807,993 |
279,298,626,099 |
253,333,653,559 |
262,744,296,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,113,894,919 |
-32,997,405,130 |
-27,551,940,143 |
-29,494,660,502 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,953,604,924 |
38,712,669,758 |
38,471,734,592 |
38,230,799,426 |
|
- Nguyên giá |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,710,286,826 |
-2,951,221,992 |
-3,192,157,158 |
-3,433,092,324 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
108,262,169,552 |
107,025,871,727 |
105,789,573,902 |
120,761,062,545 |
|
- Nguyên giá |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
150,461,182,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,167,330,450 |
-17,403,628,275 |
-18,639,926,100 |
-29,700,119,964 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10,858,661,309 |
10,867,505,854 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10,858,661,309 |
10,867,505,854 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,349,526,754 |
70,406,500,967 |
166,296,500,967 |
177,296,146,805 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,447,137 |
-12,472,924 |
-12,472,924 |
-12,827,086 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,950,000,000 |
64,000,000,000 |
159,890,000,000 |
170,890,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
216,374,061 |
189,130,850 |
257,521,495 |
246,603,152 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
216,374,061 |
189,130,850 |
257,521,495 |
246,603,152 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,301,659,961,175 |
1,335,661,066,842 |
1,360,885,643,120 |
1,450,135,196,830 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
808,449,777,928 |
826,018,811,745 |
838,602,949,954 |
908,783,020,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
584,070,264,376 |
598,473,443,421 |
654,118,725,070 |
726,884,417,704 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,707,932,032 |
27,193,426,628 |
32,003,657,364 |
37,238,158,316 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
871,848,214 |
796,918,214 |
796,918,214 |
796,918,214 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,263,179,985 |
5,560,159,833 |
6,209,099,652 |
5,646,031,662 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
790,521,215 |
929,331,440 |
976,259,140 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,180,754,309 |
2,441,453,924 |
5,344,478,604 |
13,997,053,264 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
537,971,088,303 |
559,615,502,074 |
606,759,778,263 |
666,154,535,575 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,379,513,552 |
227,545,368,324 |
184,484,224,884 |
181,898,602,913 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
224,379,513,552 |
227,545,368,324 |
184,484,224,884 |
181,898,602,913 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
493,210,183,247 |
509,642,255,097 |
522,282,693,166 |
541,352,176,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
493,210,183,247 |
509,642,255,097 |
522,282,693,166 |
541,352,176,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,653,603,685 |
6,653,603,685 |
6,653,603,685 |
6,653,603,685 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
2,502,680,619 |
2,502,680,619 |
2,502,680,619 |
2,502,680,619 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,502,680,619 |
2,502,680,619 |
2,502,680,619 |
2,502,680,619 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,845,532,072 |
16,557,525,206 |
46,719,655,357 |
14,275,435,817 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,247,550,396 |
43,276,564,968 |
25,754,872,886 |
77,268,575,473 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,301,659,961,175 |
1,335,661,066,842 |
1,360,885,643,120 |
1,450,135,196,830 |
|