MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 642,145,985,638 770,632,620,589 794,737,253,633 724,222,933,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,112,169,394 142,714,528,084 235,000,859,241 93,501,113,288
1. Tiền 49,713,679,420 44,916,038,110 91,687,222,827 81,316,259,728
2. Các khoản tương đương tiền 23,398,489,974 97,798,489,974 143,313,636,414 12,184,853,560
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 196,100,000,000 230,700,000,000 185,734,853,560 222,963,636,414
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 196,100,000,000 230,700,000,000 185,734,853,560 222,963,636,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 238,545,099,015 274,634,883,048 201,116,316,762 223,159,955,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215,677,008,218 203,884,758,125 176,022,727,321 161,776,680,547
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,748,669,050 53,267,392,083 11,810,230,071 45,422,031,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,119,421,747 17,482,732,840 13,283,359,370 15,961,244,003
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,379,405,849 118,965,476,077 168,850,399,554 181,314,059,150
1. Hàng tồn kho 131,418,166,632 121,230,229,215 171,115,152,692 192,306,850,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,038,760,783 -2,264,753,138 -2,264,753,138 -10,992,791,428
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,009,311,380 3,617,733,380 4,034,824,516 3,284,169,045
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115,401,856 43,179,585 19,179,842 14,414,658
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,893,909,524 3,574,553,795 4,015,644,674 3,269,754,387
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 624,055,336,010 531,027,340,586 540,923,813,209 636,662,709,302
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,016,460,359 9,207,443,054 8,839,170,054 6,460,286,054
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,016,460,359 9,207,443,054 8,839,170,054 6,460,286,054
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 355,028,152,799 352,991,827,165 354,463,139,611 347,000,165,575
1. Tài sản cố định hữu hình 62,814,355,865 66,810,309,167 69,449,248,884 82,746,717,567
- Nguyên giá 103,856,929,217 106,573,391,159 113,109,076,566 139,457,112,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,042,573,352 -39,763,081,992 -43,659,827,682 -56,710,394,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính 253,019,256,844 247,227,913,074 246,301,220,969 225,781,713,416
- Nguyên giá 279,664,283,341 280,341,807,993 279,298,626,099 253,333,653,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,645,026,497 -33,113,894,919 -32,997,405,130 -27,551,940,143
3. Tài sản cố định vô hình 39,194,540,090 38,953,604,924 38,712,669,758 38,471,734,592
- Nguyên giá 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,469,351,660 -2,710,286,826 -2,951,221,992 -3,192,157,158
III. Bất động sản đầu tư 109,498,467,377 108,262,169,552 107,025,871,727 105,789,573,902
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,931,032,625 -16,167,330,450 -17,403,628,275 -18,639,926,100
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,863,636,364 10,858,661,309
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,863,636,364 10,858,661,309
V. Đầu tư tài chính dài hạn 145,349,526,754 60,349,526,754 70,406,500,967 166,296,500,967
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,447,137 -19,447,137 -12,472,924 -12,472,924
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 138,950,000,000 53,950,000,000 64,000,000,000 159,890,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 299,092,357 216,374,061 189,130,850 257,521,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 299,092,357 216,374,061 189,130,850 257,521,495
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,266,201,321,648 1,301,659,961,175 1,335,661,066,842 1,360,885,643,120
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 784,158,026,782 808,449,777,928 826,018,811,745 838,602,949,954
I. Nợ ngắn hạn 557,788,511,567 584,070,264,376 598,473,443,421 654,118,725,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,199,558,443 37,707,932,032 27,193,426,628 32,003,657,364
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 940,309,341 871,848,214 796,918,214 796,918,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 912,624,543 3,263,179,985 5,560,159,833 6,209,099,652
4. Phải trả người lao động 790,521,215 929,331,440
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,954,090,261 2,180,754,309 2,441,453,924 5,344,478,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 439,706,467,446 537,971,088,303 559,615,502,074 606,759,778,263
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 226,369,515,215 224,379,513,552 227,545,368,324 184,484,224,884
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 226,369,515,215 224,379,513,552 227,545,368,324 184,484,224,884
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 482,043,294,866 493,210,183,247 509,642,255,097 522,282,693,166
I. Vốn chủ sở hữu 482,043,294,866 493,210,183,247 509,642,255,097 522,282,693,166
1. Vốn góp của chủ sở hữu 438,149,200,000 438,149,200,000 438,149,200,000 438,149,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 438,149,200,000 438,149,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,371,759,661 6,653,603,685 6,653,603,685 6,653,603,685
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,220,836,595 2,502,680,619 2,502,680,619 2,502,680,619
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,220,836,595 2,502,680,619 2,502,680,619 2,502,680,619
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,480,257,057 3,845,532,072 16,557,525,206 46,719,655,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,600,404,958 47,247,550,396 43,276,564,968 25,754,872,886
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,266,201,321,648 1,301,659,961,175 1,335,661,066,842 1,360,885,643,120
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.