1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
79,345,905,547 |
663,077,454,797 |
282,386,313,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
79,345,905,547 |
663,077,454,797 |
282,386,313,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
70,439,847,397 |
590,737,089,456 |
243,989,148,502 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
8,906,058,150 |
72,340,365,341 |
38,397,165,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
766,748,092 |
853,534,828 |
1,987,380,853 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
436,620,872 |
3,677,624,850 |
930,503,582 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
436,620,872 |
3,677,624,850 |
930,503,582 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
154,843,767 |
28,779,517,650 |
13,579,440,714 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,205,440,471 |
13,758,541,101 |
13,924,144,322 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,875,901,132 |
26,978,216,568 |
11,950,457,551 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,608,488,342 |
1,109,846,690 |
1,612,688,246 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,884,289,798 |
1,115,350,731 |
1,549,516,265 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,724,198,544 |
-5,504,041 |
63,171,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,600,099,676 |
26,972,712,527 |
12,013,629,532 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,524,016,435 |
5,394,542,505 |
2,423,906,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,076,083,241 |
21,578,170,022 |
9,589,722,847 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,076,083,241 |
21,578,170,022 |
9,589,722,847 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
735 |
3,320 |
900 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
900 |
|