TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
193,650,568,037 |
368,126,025,825 |
171,000,565,045 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,266,617,619 |
6,652,572,107 |
19,522,534,406 |
|
1. Tiền |
|
2,266,617,619 |
6,652,572,107 |
16,522,534,406 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
3,267,323,350 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000,000 |
3,267,323,350 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
32,677,719,254 |
179,135,819,345 |
89,084,914,648 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
15,192,159,781 |
152,325,337,639 |
65,401,937,661 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
16,988,460,847 |
4,405,911,883 |
2,906,758,699 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
497,098,626 |
24,405,737,073 |
22,777,385,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,001,167,250 |
-2,001,167,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
155,202,858,858 |
151,802,052,969 |
56,504,028,018 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
155,202,858,858 |
151,802,052,969 |
59,835,368,825 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-3,331,340,807 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,503,372,306 |
535,581,404 |
2,621,764,623 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,503,372,306 |
535,581,404 |
2,621,764,623 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
37,875,978,991 |
31,832,806,626 |
101,061,871,533 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
8,062,786,124 |
1,092,786,124 |
1,027,901,828 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
8,062,786,124 |
1,092,786,124 |
1,027,901,828 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
27,463,186,352 |
30,740,020,502 |
36,488,419,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
27,463,186,352 |
30,740,020,502 |
36,309,414,460 |
|
- Nguyên giá |
|
84,699,083,857 |
91,484,870,103 |
101,067,356,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-57,235,897,505 |
-60,744,849,601 |
-64,757,941,849 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
179,005,189 |
|
- Nguyên giá |
|
44,659,960 |
44,659,960 |
239,798,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-44,659,960 |
-44,659,960 |
-60,793,771 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
63,545,550,056 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
63,545,550,056 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,350,006,515 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,350,006,515 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
231,526,547,028 |
399,958,832,451 |
272,062,436,578 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
165,971,222,055 |
312,947,980,092 |
193,223,510,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
115,155,826,888 |
259,208,237,794 |
98,453,107,457 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,382,669,032 |
75,752,081,579 |
39,679,580,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,678,450,436 |
3,347,925,200 |
18,493,224,047 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
715,984,907 |
13,178,209,134 |
1,751,204,591 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
14,546,036,915 |
62,156,403,538 |
25,600,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,822,483,854 |
34,337,268,588 |
8,095,868,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,069,432,704 |
10,010,357,210 |
482,884,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
62,700,598,393 |
56,231,563,990 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,240,170,647 |
4,194,428,555 |
4,350,345,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
50,815,395,167 |
53,739,742,298 |
94,770,403,480 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
815,395,167 |
742,778,397 |
1,117,495,197 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
40,491,096,656 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2,996,963,901 |
3,161,811,627 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
65,555,324,973 |
87,010,852,359 |
78,838,925,641 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
65,555,324,973 |
87,010,852,359 |
78,838,925,641 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
555,324,973 |
555,324,973 |
4,831,758,022 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21,455,527,386 |
9,007,167,619 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
81,085,158 |
21,455,527,386 |
9,589,722,847 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-81,085,158 |
|
-582,555,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
231,526,547,028 |
399,958,832,451 |
272,062,436,578 |
|