MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xe lửa Dĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,650,568,037 368,126,025,825 171,000,565,045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,266,617,619 6,652,572,107 19,522,534,406
1. Tiền 2,266,617,619 6,652,572,107 16,522,534,406
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 3,267,323,350
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 3,267,323,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,677,719,254 179,135,819,345 89,084,914,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,192,159,781 152,325,337,639 65,401,937,661
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,988,460,847 4,405,911,883 2,906,758,699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 497,098,626 24,405,737,073 22,777,385,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,001,167,250 -2,001,167,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 155,202,858,858 151,802,052,969 56,504,028,018
1. Hàng tồn kho 155,202,858,858 151,802,052,969 59,835,368,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,331,340,807
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,503,372,306 535,581,404 2,621,764,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,503,372,306 535,581,404 2,621,764,623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,875,978,991 31,832,806,626 101,061,871,533
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,062,786,124 1,092,786,124 1,027,901,828
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,062,786,124 1,092,786,124 1,027,901,828
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,463,186,352 30,740,020,502 36,488,419,649
1. Tài sản cố định hữu hình 27,463,186,352 30,740,020,502 36,309,414,460
- Nguyên giá 84,699,083,857 91,484,870,103 101,067,356,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,235,897,505 -60,744,849,601 -64,757,941,849
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 179,005,189
- Nguyên giá 44,659,960 44,659,960 239,798,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,659,960 -44,659,960 -60,793,771
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 63,545,550,056
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,545,550,056
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,350,006,515
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,350,006,515
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231,526,547,028 399,958,832,451 272,062,436,578
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 165,971,222,055 312,947,980,092 193,223,510,937
I. Nợ ngắn hạn 115,155,826,888 259,208,237,794 98,453,107,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,382,669,032 75,752,081,579 39,679,580,511
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,678,450,436 3,347,925,200 18,493,224,047
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 715,984,907 13,178,209,134 1,751,204,591
4. Phải trả người lao động 14,546,036,915 62,156,403,538 25,600,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,822,483,854 34,337,268,588 8,095,868,502
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,069,432,704 10,010,357,210 482,884,119
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,700,598,393 56,231,563,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,240,170,647 4,194,428,555 4,350,345,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,815,395,167 53,739,742,298 94,770,403,480
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 815,395,167 742,778,397 1,117,495,197
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 40,491,096,656
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,996,963,901 3,161,811,627
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,555,324,973 87,010,852,359 78,838,925,641
I. Vốn chủ sở hữu 65,555,324,973 87,010,852,359 78,838,925,641
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,000,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,000,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 555,324,973 555,324,973 4,831,758,022
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,455,527,386 9,007,167,619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81,085,158 21,455,527,386 9,589,722,847
- LNST chưa phân phối kỳ này -81,085,158 -582,555,228
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,526,547,028 399,958,832,451 272,062,436,578
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.