MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Á (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 303,401,235,141 325,023,960,833 340,497,477,630 364,991,744,829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,817,136 194,591,510 403,298,476 27,481,990
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 303,369,418,005 324,829,369,323 340,094,179,154 364,964,262,839
4. Giá vốn hàng bán 263,114,545,381 277,141,754,712 292,096,511,262 314,912,750,500
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,254,872,624 47,687,614,611 47,997,667,892 50,051,512,339
6. Doanh thu hoạt động tài chính 830,314,994 304,383,839 77,874,300 158,488,010
7. Chi phí tài chính 906,166,921 2,353,482,698 4,917,777,020 4,117,889,129
- Trong đó: Chi phí lãi vay 906,166,921 2,353,482,698 4,917,777,020 4,117,889,129
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,748,187,200 13,517,283,845 14,438,132,633 15,477,428,341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,774,585,362 12,084,970,433 13,718,527,038 13,599,451,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,656,248,135 20,036,261,474 15,001,105,501 17,015,231,643
12. Thu nhập khác 571,202,705 319,014,332 52,044,280 37,951,947
13. Chi phí khác 3,027,616 2,804,848,876 463,815,737 1,269,129,805
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 568,175,089 -2,485,834,544 -411,771,457 -1,231,177,858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,224,423,224 17,550,426,930 14,589,334,044 15,784,053,785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,535,451,452 3,535,978,632 3,109,247,602 3,374,406,863
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,688,971,772 14,014,448,298 11,480,086,442 12,409,646,922
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,688,971,772 14,014,448,298 11,480,086,442 12,409,646,922
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,190 7,378 6,069 6,456
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 7,190 7,378 6,069 6,456
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.