MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,316,800,388 145,252,673,217 167,241,475,245 163,695,980,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,319,625,101 360,612,125 12,857,086 20,675,911,921
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,997,175,287 144,892,061,092 167,228,618,159 143,020,068,879
4. Giá vốn hàng bán 68,029,171,581 73,817,278,344 86,531,284,378 85,956,210,403
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,968,003,706 71,074,782,748 80,697,333,781 57,063,858,476
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,276,541,897 2,162,963,405 1,563,576,727 1,374,741,315
7. Chi phí tài chính 3,351,924,527 2,919,222,979 1,682,455,410 8,108,496,485
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,110,426,292 985,504,273 1,307,832,691 1,896,875,507
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,567,521,231 21,237,818,409 20,038,369,655 23,908,710,242
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,837,278,511 17,028,320,668 21,617,300,240 24,894,692,245
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,487,821,334 32,052,384,097 38,922,785,203 1,526,700,819
12. Thu nhập khác 9,627,457 2,663 1,640 15,419,523
13. Chi phí khác 45,189,945 114,690,320 1,624 833,909
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,562,488 -114,687,657 16 14,585,614
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,452,258,846 31,937,696,440 38,922,785,219 1,541,286,433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,871,016,272 6,389,270,139 7,729,605,042
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,581,242,574 25,548,426,301 31,193,180,177 1,541,286,433
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,581,242,574 25,548,426,301 31,193,180,177 1,541,286,433
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.