1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,316,800,388 |
145,252,673,217 |
167,241,475,245 |
163,695,980,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,319,625,101 |
360,612,125 |
12,857,086 |
20,675,911,921 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,997,175,287 |
144,892,061,092 |
167,228,618,159 |
143,020,068,879 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,029,171,581 |
73,817,278,344 |
86,531,284,378 |
85,956,210,403 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,968,003,706 |
71,074,782,748 |
80,697,333,781 |
57,063,858,476 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,276,541,897 |
2,162,963,405 |
1,563,576,727 |
1,374,741,315 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,351,924,527 |
2,919,222,979 |
1,682,455,410 |
8,108,496,485 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,110,426,292 |
985,504,273 |
1,307,832,691 |
1,896,875,507 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,567,521,231 |
21,237,818,409 |
20,038,369,655 |
23,908,710,242 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,837,278,511 |
17,028,320,668 |
21,617,300,240 |
24,894,692,245 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,487,821,334 |
32,052,384,097 |
38,922,785,203 |
1,526,700,819 |
|
12. Thu nhập khác |
9,627,457 |
2,663 |
1,640 |
15,419,523 |
|
13. Chi phí khác |
45,189,945 |
114,690,320 |
1,624 |
833,909 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-35,562,488 |
-114,687,657 |
16 |
14,585,614 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,452,258,846 |
31,937,696,440 |
38,922,785,219 |
1,541,286,433 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,871,016,272 |
6,389,270,139 |
7,729,605,042 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,581,242,574 |
25,548,426,301 |
31,193,180,177 |
1,541,286,433 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,581,242,574 |
25,548,426,301 |
31,193,180,177 |
1,541,286,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|