MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 546,854,925,126 511,447,990,629 564,241,254,492 552,269,377,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,237,155,673 38,741,990,623 39,081,657,884 59,453,049,234
1. Tiền 12,219,155,673 20,594,990,623 39,081,657,884 39,453,049,234
2. Các khoản tương đương tiền 97,018,000,000 18,147,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,351,152,325 70,000,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,351,152,325 70,000,000,000 35,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 243,102,399,769 280,444,194,843 366,560,072,804 360,034,130,083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,118,665,191 204,029,547,581 273,631,759,756 291,346,101,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,817,458,226 71,866,654,263 87,588,464,584 64,682,179,473
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,941,300,893 9,537,972,435 10,329,827,900 9,672,401,547
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,775,024,541 -4,989,979,436 -4,989,979,436 -5,666,552,157
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 93,889,939,599 86,306,887,481 91,012,576,119 91,234,698,430
1. Hàng tồn kho 96,003,961,395 88,420,909,277 93,095,311,204 94,072,601,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,114,021,796 -2,114,021,796 -2,082,735,085 -2,837,902,902
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,274,277,760 35,954,917,682 32,586,947,685 41,547,499,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,878,955,973 3,654,343,500 2,572,596,155 1,322,416,367
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,132,455,178 32,037,707,573 29,751,484,921 39,308,342,505
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 262,866,609 262,866,609 262,866,609 916,740,525
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 539,089,532,204 596,079,264,956 636,803,228,771 743,154,942,055
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,450,902,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 136,752,920,773 132,940,086,767 127,725,765,318 124,048,028,391
1. Tài sản cố định hữu hình 98,947,480,684 95,367,284,456 90,385,600,785 86,940,501,635
- Nguyên giá 367,105,814,179 368,468,240,252 368,392,270,252 369,626,070,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,158,333,495 -273,100,955,796 -278,006,669,467 -282,685,568,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,805,440,089 37,572,802,311 37,340,164,533 37,107,526,756
- Nguyên giá 48,689,386,013 48,689,386,013 48,689,386,013 48,689,386,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,883,945,924 -11,116,583,702 -11,349,221,480 -11,581,859,257
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 376,346,473,020 436,702,329,558 483,032,452,652 593,441,322,362
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 376,346,473,020 436,702,329,558 483,032,452,652 593,441,322,362
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,820,000,000 8,820,000,000 8,820,000,000 8,820,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,820,000,000 -8,820,000,000 -8,820,000,000 -8,820,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,739,236,411 15,185,946,631 14,794,108,801 14,414,689,302
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,739,236,411 15,185,946,631 14,794,108,801 14,414,689,302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,085,944,457,330 1,107,527,255,585 1,201,044,483,263 1,295,424,319,199
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 433,644,681,836 429,679,053,790 492,057,786,033 584,386,504,656
I. Nợ ngắn hạn 239,094,681,836 233,254,053,790 296,045,286,033 379,141,504,656
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,472,040,013 124,075,464,995 138,780,577,727 181,386,882,764
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 669,606,107 857,775,335 580,630,794 538,869,460
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,719,582,295 9,080,533,778 13,036,390,618 1,244,534,023
4. Phải trả người lao động 10,046,020,439 11,090,703,860 14,958,905,100 24,036,809,871
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,437,675,443 17,081,759,446 18,637,287,135 21,199,913,372
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,773,887,212 14,777,590,236 123,830,996 173,639,038
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,974,540,103 55,295,695,916 108,986,074,639 149,645,108,304
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,001,330,224 994,530,224 941,589,024 915,747,824
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 194,550,000,000 196,425,000,000 196,012,500,000 205,245,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 194,550,000,000 196,425,000,000 196,012,500,000 205,245,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 652,299,775,494 677,848,201,795 708,986,697,230 711,037,814,543
I. Vốn chủ sở hữu 652,102,537,232 677,650,963,533 708,844,143,710 710,895,261,023
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 181,169,607,584 181,169,607,584 181,169,607,584 181,169,607,584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 242,728,087,074 242,728,087,074 242,728,087,074 242,728,087,074
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,824,842,574 44,373,268,875 75,566,449,052 77,617,566,365
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 243,600,000 243,600,000 243,600,000 243,600,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,581,242,574 44,129,668,875 75,322,849,052 77,373,966,365
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 197,238,262 197,238,262 142,553,520 142,553,520
1. Nguồn kinh phí 130,789,356 130,789,356 142,553,520 142,553,520
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 66,448,906 66,448,906
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,085,944,457,330 1,107,527,255,585 1,201,044,483,263 1,295,424,319,199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.