TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
546,854,925,126 |
511,447,990,629 |
564,241,254,492 |
552,269,377,144 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,237,155,673 |
38,741,990,623 |
39,081,657,884 |
59,453,049,234 |
|
1. Tiền |
12,219,155,673 |
20,594,990,623 |
39,081,657,884 |
39,453,049,234 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
97,018,000,000 |
18,147,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,351,152,325 |
70,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,351,152,325 |
70,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
243,102,399,769 |
280,444,194,843 |
366,560,072,804 |
360,034,130,083 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,118,665,191 |
204,029,547,581 |
273,631,759,756 |
291,346,101,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,817,458,226 |
71,866,654,263 |
87,588,464,584 |
64,682,179,473 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,941,300,893 |
9,537,972,435 |
10,329,827,900 |
9,672,401,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,775,024,541 |
-4,989,979,436 |
-4,989,979,436 |
-5,666,552,157 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,889,939,599 |
86,306,887,481 |
91,012,576,119 |
91,234,698,430 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,003,961,395 |
88,420,909,277 |
93,095,311,204 |
94,072,601,332 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,114,021,796 |
-2,114,021,796 |
-2,082,735,085 |
-2,837,902,902 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,274,277,760 |
35,954,917,682 |
32,586,947,685 |
41,547,499,397 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,878,955,973 |
3,654,343,500 |
2,572,596,155 |
1,322,416,367 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,132,455,178 |
32,037,707,573 |
29,751,484,921 |
39,308,342,505 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
262,866,609 |
262,866,609 |
262,866,609 |
916,740,525 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
539,089,532,204 |
596,079,264,956 |
636,803,228,771 |
743,154,942,055 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,450,902,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
4,450,902,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,752,920,773 |
132,940,086,767 |
127,725,765,318 |
124,048,028,391 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,947,480,684 |
95,367,284,456 |
90,385,600,785 |
86,940,501,635 |
|
- Nguyên giá |
367,105,814,179 |
368,468,240,252 |
368,392,270,252 |
369,626,070,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,158,333,495 |
-273,100,955,796 |
-278,006,669,467 |
-282,685,568,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,805,440,089 |
37,572,802,311 |
37,340,164,533 |
37,107,526,756 |
|
- Nguyên giá |
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,883,945,924 |
-11,116,583,702 |
-11,349,221,480 |
-11,581,859,257 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
376,346,473,020 |
436,702,329,558 |
483,032,452,652 |
593,441,322,362 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
376,346,473,020 |
436,702,329,558 |
483,032,452,652 |
593,441,322,362 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,739,236,411 |
15,185,946,631 |
14,794,108,801 |
14,414,689,302 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,739,236,411 |
15,185,946,631 |
14,794,108,801 |
14,414,689,302 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,085,944,457,330 |
1,107,527,255,585 |
1,201,044,483,263 |
1,295,424,319,199 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
433,644,681,836 |
429,679,053,790 |
492,057,786,033 |
584,386,504,656 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
239,094,681,836 |
233,254,053,790 |
296,045,286,033 |
379,141,504,656 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,472,040,013 |
124,075,464,995 |
138,780,577,727 |
181,386,882,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
669,606,107 |
857,775,335 |
580,630,794 |
538,869,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,719,582,295 |
9,080,533,778 |
13,036,390,618 |
1,244,534,023 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,046,020,439 |
11,090,703,860 |
14,958,905,100 |
24,036,809,871 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,437,675,443 |
17,081,759,446 |
18,637,287,135 |
21,199,913,372 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,773,887,212 |
14,777,590,236 |
123,830,996 |
173,639,038 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,974,540,103 |
55,295,695,916 |
108,986,074,639 |
149,645,108,304 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,001,330,224 |
994,530,224 |
941,589,024 |
915,747,824 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
194,550,000,000 |
196,425,000,000 |
196,012,500,000 |
205,245,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
194,550,000,000 |
196,425,000,000 |
196,012,500,000 |
205,245,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
652,299,775,494 |
677,848,201,795 |
708,986,697,230 |
711,037,814,543 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
652,102,537,232 |
677,650,963,533 |
708,844,143,710 |
710,895,261,023 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
209,380,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
181,169,607,584 |
181,169,607,584 |
181,169,607,584 |
181,169,607,584 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
242,728,087,074 |
242,728,087,074 |
242,728,087,074 |
242,728,087,074 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,824,842,574 |
44,373,268,875 |
75,566,449,052 |
77,617,566,365 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
243,600,000 |
243,600,000 |
243,600,000 |
243,600,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,581,242,574 |
44,129,668,875 |
75,322,849,052 |
77,373,966,365 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
197,238,262 |
197,238,262 |
142,553,520 |
142,553,520 |
|
1. Nguồn kinh phí |
130,789,356 |
130,789,356 |
142,553,520 |
142,553,520 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
66,448,906 |
66,448,906 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,085,944,457,330 |
1,107,527,255,585 |
1,201,044,483,263 |
1,295,424,319,199 |
|