1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,449,587,646 |
|
69,040,759,795 |
42,584,882,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,449,587,646 |
|
69,040,759,795 |
42,584,882,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,688,469,791 |
|
55,880,478,397 |
32,733,151,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,761,117,855 |
|
13,160,281,398 |
9,851,731,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
562,149 |
|
1,589,155 |
714,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,895,099,639 |
|
6,480,162,706 |
6,234,052,650 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,863,353,939 |
|
6,461,829,371 |
6,215,719,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
217,014,664 |
|
174,312,955 |
214,907,996 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,094,947,907 |
|
999,365,309 |
908,740,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,554,617,794 |
|
5,508,029,583 |
2,494,744,326 |
|
12. Thu nhập khác |
14,064,838,692 |
|
23,500,550 |
7,500,000 |
|
13. Chi phí khác |
78,107,262 |
|
12,471,865 |
86,897,290 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,986,731,430 |
|
11,028,685 |
-79,397,290 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,541,349,224 |
|
5,519,058,268 |
2,415,347,036 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,730,302,872 |
|
1,172,625,851 |
530,919,313 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-876,982 |
|
-22,728,928 |
-9,034,119 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,811,923,334 |
|
4,369,161,345 |
1,893,461,842 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,811,923,334 |
|
4,369,161,345 |
1,893,461,842 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
433 |
|
127 |
55 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
433 |
|
127 |
55 |
|