TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,473,396,738 |
32,011,379,892 |
72,215,082,035 |
101,248,952,487 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,913,253,143 |
1,484,268,596 |
1,716,480,592 |
1,525,190,737 |
|
1. Tiền |
7,913,253,143 |
1,484,268,596 |
1,716,480,592 |
1,525,190,737 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,784,725,411 |
30,139,084,533 |
29,039,657,003 |
49,749,481,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,307,708,911 |
25,815,068,033 |
28,679,657,003 |
45,067,315,455 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,390,000,000 |
4,300,000,000 |
300,000,000 |
4,657,574,186 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
87,016,500 |
24,016,500 |
60,000,000 |
24,592,216 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,653,295,907 |
348,874,637 |
41,445,601,738 |
48,990,548,287 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,653,295,907 |
348,874,637 |
41,445,601,738 |
48,990,548,287 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
122,122,277 |
39,152,126 |
13,342,702 |
983,731,606 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
62,093,737 |
38,720,147 |
12,740,178 |
173,721,014 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,376,696 |
|
170,545 |
809,578,613 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,651,844 |
431,979 |
431,979 |
431,979 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
544,780,262,419 |
583,191,640,971 |
537,465,240,729 |
546,040,686,147 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
504,144,987,861 |
537,476,185,913 |
526,916,681,135 |
521,425,790,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
496,810,873,920 |
530,275,406,333 |
519,811,429,361 |
514,411,900,139 |
|
- Nguyên giá |
567,396,108,990 |
608,012,820,242 |
601,480,920,242 |
601,506,373,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,585,235,070 |
-77,737,413,909 |
-81,669,490,881 |
-87,094,473,775 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,334,113,941 |
7,200,779,580 |
7,105,251,774 |
7,013,890,634 |
|
- Nguyên giá |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,503,246,059 |
-2,636,580,420 |
-2,732,108,226 |
-2,823,469,366 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,194,795,637 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,194,795,637 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,439,678,921 |
45,714,655,058 |
10,547,759,594 |
24,614,095,374 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,437,417,020 |
45,698,029,161 |
10,525,130,710 |
24,614,095,374 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,261,901 |
16,625,897 |
22,628,884 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
638,253,659,157 |
615,203,020,863 |
609,680,322,764 |
647,289,638,634 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
267,854,714,428 |
253,476,147,758 |
244,499,790,531 |
291,181,929,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,969,089,138 |
77,516,447,742 |
56,901,810,489 |
75,639,177,704 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,573,781,238 |
12,842,880,431 |
16,706,184,592 |
36,548,436,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,245,300 |
|
6,105,000 |
46,072,466 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,423,811,920 |
11,891,991,734 |
13,287,129,858 |
10,529,587,924 |
|
4. Phải trả người lao động |
932,753,565 |
164,512,273 |
87,928,537 |
198,575,188 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
955,892,872 |
6,461,600,352 |
1,720,842,253 |
139,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
127,654,545 |
138,236,364 |
630,454,546 |
49,236,365 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,006,842,525 |
2,585,643,312 |
2,667,445,916 |
2,776,781,840 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,572,885,091 |
40,320,595,772 |
18,684,732,283 |
22,240,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,362,222,082 |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
175,885,625,290 |
175,959,700,016 |
187,597,980,042 |
215,542,751,518 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
180,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,252,900,000 |
1,202,900,000 |
1,204,500,000 |
1,180,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,632,725,290 |
174,756,800,016 |
186,393,480,042 |
214,182,751,518 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
370,398,944,729 |
361,726,873,105 |
365,180,532,233 |
356,107,709,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
370,398,944,729 |
361,726,873,105 |
365,180,532,233 |
356,107,709,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,594,335,007 |
|
|
6,594,335,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,804,609,722 |
13,132,538,098 |
16,586,197,226 |
7,513,374,405 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,345,573,879 |
64,232,380 |
3,757,891,508 |
-5,314,931,313 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,459,035,843 |
13,068,305,718 |
12,828,305,718 |
12,828,305,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
638,253,659,157 |
615,203,020,863 |
609,680,322,764 |
647,289,638,634 |
|