MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 93,473,396,738 32,011,379,892 72,215,082,035 101,248,952,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,913,253,143 1,484,268,596 1,716,480,592 1,525,190,737
1. Tiền 7,913,253,143 1,484,268,596 1,716,480,592 1,525,190,737
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,784,725,411 30,139,084,533 29,039,657,003 49,749,481,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,307,708,911 25,815,068,033 28,679,657,003 45,067,315,455
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,390,000,000 4,300,000,000 300,000,000 4,657,574,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,016,500 24,016,500 60,000,000 24,592,216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,653,295,907 348,874,637 41,445,601,738 48,990,548,287
1. Hàng tồn kho 59,653,295,907 348,874,637 41,445,601,738 48,990,548,287
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 122,122,277 39,152,126 13,342,702 983,731,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 62,093,737 38,720,147 12,740,178 173,721,014
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,376,696 170,545 809,578,613
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,651,844 431,979 431,979 431,979
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 544,780,262,419 583,191,640,971 537,465,240,729 546,040,686,147
I. Các khoản phải thu dài hạn 800,000 800,000 800,000 800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 800,000 800,000 800,000 800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 504,144,987,861 537,476,185,913 526,916,681,135 521,425,790,773
1. Tài sản cố định hữu hình 496,810,873,920 530,275,406,333 519,811,429,361 514,411,900,139
- Nguyên giá 567,396,108,990 608,012,820,242 601,480,920,242 601,506,373,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,585,235,070 -77,737,413,909 -81,669,490,881 -87,094,473,775
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,334,113,941 7,200,779,580 7,105,251,774 7,013,890,634
- Nguyên giá 9,837,360,000 9,837,360,000 9,837,360,000 9,837,360,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,503,246,059 -2,636,580,420 -2,732,108,226 -2,823,469,366
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,194,795,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,194,795,637
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,439,678,921 45,714,655,058 10,547,759,594 24,614,095,374
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,437,417,020 45,698,029,161 10,525,130,710 24,614,095,374
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,261,901 16,625,897 22,628,884
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 638,253,659,157 615,203,020,863 609,680,322,764 647,289,638,634
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 267,854,714,428 253,476,147,758 244,499,790,531 291,181,929,222
I. Nợ ngắn hạn 91,969,089,138 77,516,447,742 56,901,810,489 75,639,177,704
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,573,781,238 12,842,880,431 16,706,184,592 36,548,436,417
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,245,300 6,105,000 46,072,466
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,423,811,920 11,891,991,734 13,287,129,858 10,529,587,924
4. Phải trả người lao động 932,753,565 164,512,273 87,928,537 198,575,188
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 955,892,872 6,461,600,352 1,720,842,253 139,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 127,654,545 138,236,364 630,454,546 49,236,365
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,006,842,525 2,585,643,312 2,667,445,916 2,776,781,840
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,572,885,091 40,320,595,772 18,684,732,283 22,240,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,362,222,082 3,110,987,504 3,110,987,504 3,110,987,504
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 175,885,625,290 175,959,700,016 187,597,980,042 215,542,751,518
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 180,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 1,252,900,000 1,202,900,000 1,204,500,000 1,180,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 174,632,725,290 174,756,800,016 186,393,480,042 214,182,751,518
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 370,398,944,729 361,726,873,105 365,180,532,233 356,107,709,412
I. Vốn chủ sở hữu 370,398,944,729 361,726,873,105 365,180,532,233 356,107,709,412
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,594,335,007 6,594,335,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 6,594,335,007 6,594,335,007
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,804,609,722 13,132,538,098 16,586,197,226 7,513,374,405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,345,573,879 64,232,380 3,757,891,508 -5,314,931,313
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,459,035,843 13,068,305,718 12,828,305,718 12,828,305,718
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 638,253,659,157 615,203,020,863 609,680,322,764 647,289,638,634
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.