1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
505,650,279,682 |
262,493,471,787 |
347,810,742,905 |
491,177,211,224 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
505,650,279,682 |
262,493,471,787 |
347,810,742,905 |
491,177,211,224 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
473,217,705,348 |
229,352,194,476 |
304,583,609,993 |
453,061,576,871 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,432,574,334 |
33,141,277,311 |
43,227,132,912 |
38,115,634,353 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,077,128 |
546,555,758 |
45,962,186 |
50,975,114 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,590,999,670 |
13,272,482,730 |
11,837,918,282 |
11,796,575,459 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,831,694,013 |
11,630,923,216 |
11,837,918,282 |
11,796,575,459 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-2,105,632,019 |
-2,564,012,802 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,473,741,832 |
4,093,665,256 |
6,286,082,031 |
7,635,916,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,044,359,345 |
8,029,694,355 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,325,550,615 |
8,291,990,728 |
23,043,462,766 |
16,170,104,673 |
|
12. Thu nhập khác |
8,096,860,923 |
22,495,614,653 |
443,836,695 |
45,280,572,009 |
|
13. Chi phí khác |
7,182,885,406 |
21,464,848,228 |
1,356,807,328 |
40,464,085,219 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
913,975,517 |
1,030,766,425 |
-912,970,633 |
4,816,486,790 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,239,526,132 |
9,322,757,153 |
22,130,492,133 |
20,986,591,463 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,605,469,162 |
1,647,019,480 |
3,715,638,859 |
4,761,297,639 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,634,056,970 |
7,675,737,673 |
18,414,853,274 |
16,225,293,824 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,634,056,970 |
7,675,737,673 |
18,414,853,274 |
16,225,293,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
276 |
148 |
356 |
313 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|