MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 899,598,693,622 1,056,721,567,564 888,949,170,078 839,820,111,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,224,914,561 38,500,303,748 15,850,019,518 23,601,671,123
1. Tiền 21,224,914,561 38,500,303,748 15,850,019,518 23,601,671,123
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,340,602,016 465,197,742,261 364,703,765,796 285,636,067,483
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 233,349,672,841 311,527,970,534 182,497,912,552 241,976,593,072
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,645,644,172 77,955,489,934 32,507,608,458 21,318,495,546
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,780,997,959 80,026,053,677 153,982,295,269 26,625,029,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,311,771,884 -4,284,050,483 -4,284,050,483
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -4,435,712,956
IV. Hàng tồn kho 540,518,441,056 545,619,872,156 504,821,143,224 523,350,730,821
1. Hàng tồn kho 540,753,955,092 545,711,314,013 504,912,585,081 523,442,172,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -235,514,036 -91,441,857 -91,441,857 -91,441,857
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,514,735,989 7,403,649,399 3,574,241,540 7,231,641,885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,536,031,228 1,096,782,846 1,349,837,186 1,357,219,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ 429,025,469 388,229,127 452,802,105 528,663,802
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 179,745,341 422,291,544 170,270,365 24,426,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,369,933,951 5,496,345,882 1,601,331,884 5,321,331,884
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 374,004,637,694 387,351,247,309 431,612,660,512 459,746,806,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,753,832,787 2,200,997,787 7,051,236,116 9,239,112,330
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,753,832,787
6. Phải thu dài hạn khác 2,200,997,787 7,051,236,116 9,239,112,330
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 321,987,925,168 322,651,396,333 387,973,493,418 387,107,749,697
1. Tài sản cố định hữu hình 246,503,891,052 242,222,266,296 305,929,536,714 284,722,191,720
- Nguyên giá 383,367,665,087 383,387,542,907 451,264,905,290 434,697,470,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,863,774,035 -141,165,276,611 -145,335,368,576 -149,975,279,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính 74,147,866,308 78,633,439,619 80,329,592,416 101,233,348,351
- Nguyên giá 102,102,310,246 110,188,867,597 115,658,611,597 140,979,645,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,954,443,938 -31,555,427,978 -35,329,019,181 -39,746,296,917
3. Tài sản cố định vô hình 1,336,167,808 1,795,690,418 1,714,364,288 1,152,209,626
- Nguyên giá 2,190,109,854 2,830,325,383 2,830,325,383 2,190,109,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -853,942,046 -1,034,634,965 -1,115,961,095 -1,037,900,228
III. Bất động sản đầu tư 3,148,041,168 3,148,041,168 3,148,041,168 3,105,268,869
- Nguyên giá 3,421,783,900 3,421,783,900 3,421,783,900 3,421,783,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,742,732 -273,742,732 -273,742,732 -316,515,031
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,302,490,280 46,579,623,994 13,163,222,242 45,178,793,487
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,302,490,280 46,579,623,994 13,163,222,242 45,178,793,487
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,812,348,291 12,771,188,027 20,276,667,568 15,115,881,984
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,812,348,291 12,771,188,027 20,276,667,568 15,115,881,984
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,273,603,331,316 1,444,072,814,873 1,320,561,830,590 1,299,566,917,679
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 690,026,923,756 836,098,383,594 721,521,668,712 685,974,087,227
I. Nợ ngắn hạn 570,111,432,626 704,847,883,711 601,544,951,557 547,425,190,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 391,562,903,498 141,297,573,481 99,691,848,247 56,751,282,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 78,010,489,033 61,380,787,273 9,101,596,985 10,795,966,294
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,380,168,791 12,290,274,136 14,474,893,958 11,521,752,704
4. Phải trả người lao động 13,793,983,896 2,338,084,295 2,734,096,556 3,300,324,790
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,274,908,730 444,106,160 339,154,240 409,202,320
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 374,058,080
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 84,499,611
9. Phải trả ngắn hạn khác 84,351,312 66,703,363,527 59,722,167,489 43,880,964,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,784,666,578 413,547,792,131 406,157,145,393 411,526,148,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 278,095,550 278,095,550 278,095,550 278,095,550
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,567,807,158 8,961,453,528 8,961,453,528
13. Quỹ bình ổn giá 6,567,807,158
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,915,491,130 131,250,499,883 119,976,717,155 138,548,896,564
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 256,981,091 362,392,459 30,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 119,658,510,039 226,981,091 226,981,091 256,981,091
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 130,661,126,333 119,719,736,064 138,291,915,473
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 583,576,407,560 607,974,431,279 599,040,161,878 613,592,830,452
I. Vốn chủ sở hữu 583,576,407,560 607,974,431,279 599,040,161,878 613,592,830,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 493,286,910,000 493,286,910,000 493,286,910,000 493,286,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 493,286,910,000 493,286,910,000 493,286,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,021,921,439 8,021,921,439 8,021,921,439 7,991,921,439
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -8,060,000
5. Cổ phiếu quỹ -8,060,000 -8,060,000 -8,060,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 28,495,659,925
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,495,659,925 30,889,306,294 30,889,306,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10,057,193,444
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 43,722,782,752 10,057,193,444 12,450,839,813 12,450,839,813
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,120,806,471 54,399,244,332 68,981,912,906
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,120,806,471 54,399,244,332 68,981,912,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,273,603,331,316 1,444,072,814,873 1,320,561,830,590 1,299,566,917,679
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.