TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
899,598,693,622 |
1,056,721,567,564 |
888,949,170,078 |
839,820,111,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,224,914,561 |
38,500,303,748 |
15,850,019,518 |
23,601,671,123 |
|
1. Tiền |
21,224,914,561 |
38,500,303,748 |
15,850,019,518 |
23,601,671,123 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
329,340,602,016 |
465,197,742,261 |
364,703,765,796 |
285,636,067,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
233,349,672,841 |
311,527,970,534 |
182,497,912,552 |
241,976,593,072 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,645,644,172 |
77,955,489,934 |
32,507,608,458 |
21,318,495,546 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,780,997,959 |
80,026,053,677 |
153,982,295,269 |
26,625,029,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,311,771,884 |
-4,284,050,483 |
-4,284,050,483 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-4,435,712,956 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
540,518,441,056 |
545,619,872,156 |
504,821,143,224 |
523,350,730,821 |
|
1. Hàng tồn kho |
540,753,955,092 |
545,711,314,013 |
504,912,585,081 |
523,442,172,678 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-235,514,036 |
-91,441,857 |
-91,441,857 |
-91,441,857 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,514,735,989 |
7,403,649,399 |
3,574,241,540 |
7,231,641,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,536,031,228 |
1,096,782,846 |
1,349,837,186 |
1,357,219,637 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
429,025,469 |
388,229,127 |
452,802,105 |
528,663,802 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
179,745,341 |
422,291,544 |
170,270,365 |
24,426,562 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,369,933,951 |
5,496,345,882 |
1,601,331,884 |
5,321,331,884 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
374,004,637,694 |
387,351,247,309 |
431,612,660,512 |
459,746,806,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,753,832,787 |
2,200,997,787 |
7,051,236,116 |
9,239,112,330 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,753,832,787 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,200,997,787 |
7,051,236,116 |
9,239,112,330 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
321,987,925,168 |
322,651,396,333 |
387,973,493,418 |
387,107,749,697 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
246,503,891,052 |
242,222,266,296 |
305,929,536,714 |
284,722,191,720 |
|
- Nguyên giá |
383,367,665,087 |
383,387,542,907 |
451,264,905,290 |
434,697,470,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,863,774,035 |
-141,165,276,611 |
-145,335,368,576 |
-149,975,279,170 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
74,147,866,308 |
78,633,439,619 |
80,329,592,416 |
101,233,348,351 |
|
- Nguyên giá |
102,102,310,246 |
110,188,867,597 |
115,658,611,597 |
140,979,645,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,954,443,938 |
-31,555,427,978 |
-35,329,019,181 |
-39,746,296,917 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,336,167,808 |
1,795,690,418 |
1,714,364,288 |
1,152,209,626 |
|
- Nguyên giá |
2,190,109,854 |
2,830,325,383 |
2,830,325,383 |
2,190,109,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-853,942,046 |
-1,034,634,965 |
-1,115,961,095 |
-1,037,900,228 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,148,041,168 |
3,148,041,168 |
3,148,041,168 |
3,105,268,869 |
|
- Nguyên giá |
3,421,783,900 |
3,421,783,900 |
3,421,783,900 |
3,421,783,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-273,742,732 |
-273,742,732 |
-273,742,732 |
-316,515,031 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,302,490,280 |
46,579,623,994 |
13,163,222,242 |
45,178,793,487 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,302,490,280 |
46,579,623,994 |
13,163,222,242 |
45,178,793,487 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,812,348,291 |
12,771,188,027 |
20,276,667,568 |
15,115,881,984 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,812,348,291 |
12,771,188,027 |
20,276,667,568 |
15,115,881,984 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,273,603,331,316 |
1,444,072,814,873 |
1,320,561,830,590 |
1,299,566,917,679 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
690,026,923,756 |
836,098,383,594 |
721,521,668,712 |
685,974,087,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
570,111,432,626 |
704,847,883,711 |
601,544,951,557 |
547,425,190,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
391,562,903,498 |
141,297,573,481 |
99,691,848,247 |
56,751,282,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,010,489,033 |
61,380,787,273 |
9,101,596,985 |
10,795,966,294 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,380,168,791 |
12,290,274,136 |
14,474,893,958 |
11,521,752,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,793,983,896 |
2,338,084,295 |
2,734,096,556 |
3,300,324,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,274,908,730 |
444,106,160 |
339,154,240 |
409,202,320 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
374,058,080 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
84,499,611 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,351,312 |
66,703,363,527 |
59,722,167,489 |
43,880,964,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,784,666,578 |
413,547,792,131 |
406,157,145,393 |
411,526,148,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
278,095,550 |
278,095,550 |
278,095,550 |
278,095,550 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,567,807,158 |
8,961,453,528 |
8,961,453,528 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
6,567,807,158 |
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
119,915,491,130 |
131,250,499,883 |
119,976,717,155 |
138,548,896,564 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
256,981,091 |
362,392,459 |
30,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
119,658,510,039 |
226,981,091 |
226,981,091 |
256,981,091 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
130,661,126,333 |
119,719,736,064 |
138,291,915,473 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
583,576,407,560 |
607,974,431,279 |
599,040,161,878 |
613,592,830,452 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
583,576,407,560 |
607,974,431,279 |
599,040,161,878 |
613,592,830,452 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
493,286,910,000 |
493,286,910,000 |
493,286,910,000 |
493,286,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
493,286,910,000 |
493,286,910,000 |
493,286,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,021,921,439 |
8,021,921,439 |
8,021,921,439 |
7,991,921,439 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-8,060,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-8,060,000 |
-8,060,000 |
-8,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
28,495,659,925 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
28,495,659,925 |
30,889,306,294 |
30,889,306,294 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
10,057,193,444 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
43,722,782,752 |
10,057,193,444 |
12,450,839,813 |
12,450,839,813 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
68,120,806,471 |
54,399,244,332 |
68,981,912,906 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
68,120,806,471 |
54,399,244,332 |
68,981,912,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,273,603,331,316 |
1,444,072,814,873 |
1,320,561,830,590 |
1,299,566,917,679 |
|