TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,903,970,465 |
15,414,587,788 |
12,817,391,966 |
16,306,572,202 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,015,919,291 |
1,185,754,234 |
346,317,866 |
831,577,205 |
|
1. Tiền |
1,015,919,291 |
1,185,754,234 |
346,317,866 |
831,577,205 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,983,287,786 |
3,052,197,853 |
2,685,462,285 |
2,903,713,619 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,770,073,710 |
5,832,547,608 |
5,413,768,880 |
5,322,888,035 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
143,000,000 |
143,000,000 |
110,000,000 |
136,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
206,072,888 |
212,509,057 |
297,552,217 |
580,684,396 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,135,858,812 |
-3,135,858,812 |
-3,135,858,812 |
-3,135,858,812 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,768,263,388 |
11,176,635,701 |
9,785,611,815 |
12,571,281,378 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,578,110,842 |
12,387,512,291 |
10,075,451,621 |
12,905,761,095 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-809,847,454 |
-1,210,876,590 |
-289,839,806 |
-334,479,717 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
136,500,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
136,500,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,301,995,865 |
12,161,189,259 |
9,759,978,291 |
7,570,363,834 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,222,582,532 |
12,161,189,259 |
9,759,978,291 |
7,436,952,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,222,582,532 |
12,161,189,259 |
9,759,978,291 |
7,436,952,615 |
|
- Nguyên giá |
63,486,400,230 |
63,824,900,230 |
63,824,900,230 |
63,824,900,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,263,817,698 |
-51,663,710,971 |
-54,064,921,939 |
-56,387,947,615 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,413,333 |
|
|
133,411,219 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,413,333 |
|
|
133,411,219 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
31,205,966,330 |
27,575,777,047 |
22,577,370,257 |
23,876,936,036 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,950,554,996 |
16,627,655,848 |
14,390,075,090 |
19,299,479,782 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,280,554,996 |
16,398,905,848 |
14,390,075,090 |
19,299,479,782 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,298,946,951 |
2,988,305,103 |
2,696,042,697 |
4,614,691,499 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
217,811,683 |
13,296,733 |
1,511,787 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
268,855,190 |
390,303,055 |
262,203,248 |
425,433,696 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,587,343,369 |
2,949,271,134 |
2,355,522,708 |
1,070,780,824 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
146,575,782 |
153,715,125 |
59,496,221 |
68,069,272 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,654,159,368 |
2,912,307,749 |
2,992,098,195 |
3,051,294,018 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,075,862,653 |
6,960,706,949 |
6,016,520,234 |
10,062,530,473 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,000,000 |
31,000,000 |
6,680,000 |
6,680,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
670,000,000 |
228,750,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
670,000,000 |
228,750,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,255,411,334 |
10,948,121,199 |
8,187,295,167 |
4,577,456,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,255,411,334 |
10,948,121,199 |
8,187,295,167 |
4,577,456,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,049,740,000 |
10,049,740,000 |
10,049,740,000 |
10,049,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,049,740,000 |
10,049,740,000 |
10,049,740,000 |
10,049,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,004,974,000 |
1,004,974,000 |
1,004,974,000 |
1,004,974,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,350,850,419 |
13,350,850,419 |
13,350,850,419 |
13,350,850,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,150,153,085 |
-13,457,443,220 |
-16,218,269,252 |
-19,828,108,165 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
326,308,206 |
-917,102,635 |
-2,760,826,032 |
-3,609,838,913 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,476,461,291 |
-12,540,340,585 |
-13,457,443,220 |
-16,218,269,252 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
31,205,966,330 |
27,575,777,047 |
22,577,370,257 |
23,876,936,036 |
|