1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,639,562,889 |
118,133,871,961 |
72,686,773,214 |
55,869,630,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,639,562,889 |
118,133,871,961 |
72,686,773,214 |
55,869,630,261 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,996,972,340 |
72,915,775,139 |
42,963,437,556 |
68,907,573,975 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,642,590,549 |
45,218,096,822 |
29,723,335,658 |
-13,037,943,714 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,730,116,023 |
6,413,189,541 |
5,149,637,546 |
36,163,984,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
-104,241,041 |
-1,140,069,545 |
-1,128,770,501 |
-6,024,107,288 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,889,499,454 |
11,654,970,569 |
6,465,935,370 |
6,666,098,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,587,448,159 |
41,116,385,339 |
29,535,808,335 |
22,484,049,553 |
|
12. Thu nhập khác |
94,332,727 |
316,076,043 |
|
455,533,363 |
|
13. Chi phí khác |
|
305,616,847 |
1,583,607,125 |
40,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,332,727 |
10,459,196 |
-1,583,607,125 |
415,533,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,681,780,886 |
41,126,844,535 |
27,952,201,210 |
22,899,582,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,352,296,097 |
8,181,706,611 |
5,950,035,013 |
4,570,024,482 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
140,167,456 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,189,317,333 |
32,945,137,924 |
22,002,166,197 |
18,329,558,434 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,189,317,333 |
32,945,137,924 |
22,002,166,197 |
18,329,558,434 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|