MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,169,937,817 56,486,323,712 45,639,562,889 118,133,871,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,169,937,817 56,486,323,712 45,639,562,889 118,133,871,961
4. Giá vốn hàng bán 9,053,304,676 44,928,027,159 36,996,972,340 72,915,775,139
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,116,633,141 11,558,296,553 8,642,590,549 45,218,096,822
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,836,103,308 6,361,906,965 6,730,116,023 6,413,189,541
7. Chi phí tài chính 147,904,700 848,745,165 -104,241,041 -1,140,069,545
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,123,648,826 6,889,091,051 7,889,499,454 11,654,970,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,681,182,923 10,182,367,302 7,587,448,159 41,116,385,339
12. Thu nhập khác 94,332,727 316,076,043
13. Chi phí khác 305,616,847
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 94,332,727 10,459,196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,681,182,923 10,182,367,302 7,681,780,886 41,126,844,535
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,936,236,585 2,277,547,090 1,352,296,097 8,181,706,611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -140,167,456 140,167,456
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,744,946,338 8,044,987,668 6,189,317,333 32,945,137,924
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,744,946,338 8,044,987,668 6,189,317,333 32,945,137,924
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.