1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,169,937,817 |
56,486,323,712 |
45,639,562,889 |
118,133,871,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,169,937,817 |
56,486,323,712 |
45,639,562,889 |
118,133,871,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,053,304,676 |
44,928,027,159 |
36,996,972,340 |
72,915,775,139 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,116,633,141 |
11,558,296,553 |
8,642,590,549 |
45,218,096,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,836,103,308 |
6,361,906,965 |
6,730,116,023 |
6,413,189,541 |
|
7. Chi phí tài chính |
147,904,700 |
848,745,165 |
-104,241,041 |
-1,140,069,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,123,648,826 |
6,889,091,051 |
7,889,499,454 |
11,654,970,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,681,182,923 |
10,182,367,302 |
7,587,448,159 |
41,116,385,339 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
94,332,727 |
316,076,043 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
305,616,847 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
94,332,727 |
10,459,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,681,182,923 |
10,182,367,302 |
7,681,780,886 |
41,126,844,535 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,936,236,585 |
2,277,547,090 |
1,352,296,097 |
8,181,706,611 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-140,167,456 |
140,167,456 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,744,946,338 |
8,044,987,668 |
6,189,317,333 |
32,945,137,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,744,946,338 |
8,044,987,668 |
6,189,317,333 |
32,945,137,924 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|