MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,408,972,456,689 1,260,066,820,865 1,217,848,108,952 1,172,640,621,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,041,834,418 26,724,777,936 80,732,154,928 151,692,382,654
1. Tiền 53,041,834,418 26,724,777,936 15,732,154,928 74,692,382,654
2. Các khoản tương đương tiền 65,000,000,000 77,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,026,900,000,000 936,900,000,000 857,000,000,000 732,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,026,900,000,000 936,900,000,000 857,000,000,000 732,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,710,894,296 112,751,141,053 82,949,152,964 89,526,366,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,169,184,845 28,247,673,087 37,514,366,464 44,250,432,188
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,062,401,084 14,048,900,827 19,725,997,282 11,322,779,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,720,873,254 71,983,803,918 27,238,025,997 35,482,391,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,241,564,887 -1,529,236,779 -1,529,236,779 -1,529,236,779
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 188,446,987,451 161,465,641,172 169,200,667,266 170,684,761,039
1. Hàng tồn kho 188,446,987,451 161,465,641,172 169,200,667,266 170,684,761,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,872,740,524 22,225,260,704 27,966,133,794 28,737,111,734
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 454,010,624 82,805,233 1,888,745,648 1,930,155,917
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,418,729,900 22,142,455,471 25,252,021,211 26,806,955,817
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 825,366,935
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 606,556,346,188 743,546,630,509 759,090,350,544 743,985,831,494
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,055,824,770 11,055,824,770 11,051,824,770 11,051,824,770
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 74,540,000 74,540,000 74,540,000 74,540,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,531,903,170 17,531,903,170 17,527,903,170 17,527,903,170
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,550,618,400 -6,550,618,400 -6,550,618,400 -6,550,618,400
II.Tài sản cố định 5,887,038,969 8,101,959,205 7,764,426,823 7,378,465,631
1. Tài sản cố định hữu hình 5,821,973,013 8,038,636,084 7,702,846,537 7,318,628,180
- Nguyên giá 21,213,486,342 23,828,595,433 23,884,985,433 23,884,985,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,391,513,329 -15,789,959,349 -16,182,138,896 -16,566,357,253
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,065,956 63,323,121 61,580,286 59,837,451
- Nguyên giá 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,135,892,274 -1,137,635,109 -1,139,377,944 -1,141,120,779
III. Bất động sản đầu tư 165,756,593,207 175,052,693,617 171,251,837,600 167,561,768,846
- Nguyên giá 384,767,014,149 398,316,192,580 398,720,261,670 399,214,844,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,010,420,942 -223,263,498,963 -227,468,424,070 -231,653,075,652
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,728,876,132 96,500,178,690 97,463,618,284 129,357,784,005
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,728,876,132 96,500,178,690 97,463,618,284 129,357,784,005
V. Đầu tư tài chính dài hạn 88,827,108,159 149,403,179,155 129,403,179,155 89,829,038,467
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,190,000,000 90,190,000,000 90,190,000,000 90,190,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,362,891,841 -786,820,845 -786,820,845 -360,961,533
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000 40,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 266,300,904,951 303,432,795,072 342,155,463,912 338,806,949,775
1. Chi phí trả trước dài hạn 249,061,923,740 286,208,283,499 325,186,468,877 321,862,634,105
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,238,981,211 17,224,511,573 16,968,995,035 16,944,315,670
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,015,528,802,877 2,003,613,451,374 1,976,938,459,496 1,916,626,453,169
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,111,912,718,172 1,034,219,009,984 960,435,909,877 899,183,770,194
I. Nợ ngắn hạn 485,987,906,606 415,345,550,368 347,593,834,339 292,385,798,522
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,392,289,004 7,092,447,815 3,000,425,680 2,885,848,341
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 335,604,470,756 237,909,722,224 192,031,502,074 130,692,722,073
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,670,991,456 21,647,978,336 11,917,346,867 17,462,063,073
4. Phải trả người lao động 4,171,173,809 10,434,042,056 6,456,354,512 5,974,332,352
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,264,513,977 87,393,163,789 85,465,677,181 84,969,308,358
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,973,043,194 24,902,314,863 33,834,289,442 33,817,493,742
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,929,011,386 1,119,487,886 1,119,487,886 1,301,791,886
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,982,413,024 24,846,393,399 13,768,750,697 15,282,238,697
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 625,924,811,566 618,873,459,616 612,842,075,538 606,797,971,672
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 625,869,141,566 618,817,789,616 612,786,405,538 606,742,301,672
7. Phải trả dài hạn khác 55,670,000 55,670,000 55,670,000 55,670,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 903,616,084,705 969,394,441,390 1,016,502,549,619 1,017,442,682,975
I. Vốn chủ sở hữu 903,616,084,705 969,394,441,390 1,016,502,549,619 1,017,442,682,975
1. Vốn góp của chủ sở hữu 213,549,840,000 303,047,580,000 303,047,580,000 303,047,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 213,549,840,000 303,047,580,000 303,047,580,000 303,047,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,696,357,079 46,417,650,079 46,417,650,079 46,417,650,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 509,823,225,960 535,382,549,645 582,490,657,874 583,430,791,230
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 152,267,735,156 177,827,058,841 47,108,108,229 108,567,725,585
- LNST chưa phân phối kỳ này 357,555,490,804 357,555,490,804 535,382,549,645 474,863,065,645
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,015,528,802,877 2,003,613,451,374 1,976,938,459,496 1,916,626,453,169
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.