TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,408,972,456,689 |
1,260,066,820,865 |
1,217,848,108,952 |
1,172,640,621,675 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,041,834,418 |
26,724,777,936 |
80,732,154,928 |
151,692,382,654 |
|
1. Tiền |
53,041,834,418 |
26,724,777,936 |
15,732,154,928 |
74,692,382,654 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
65,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,026,900,000,000 |
936,900,000,000 |
857,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,026,900,000,000 |
936,900,000,000 |
857,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,710,894,296 |
112,751,141,053 |
82,949,152,964 |
89,526,366,248 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,169,184,845 |
28,247,673,087 |
37,514,366,464 |
44,250,432,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,062,401,084 |
14,048,900,827 |
19,725,997,282 |
11,322,779,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,720,873,254 |
71,983,803,918 |
27,238,025,997 |
35,482,391,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,241,564,887 |
-1,529,236,779 |
-1,529,236,779 |
-1,529,236,779 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
188,446,987,451 |
161,465,641,172 |
169,200,667,266 |
170,684,761,039 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,446,987,451 |
161,465,641,172 |
169,200,667,266 |
170,684,761,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,872,740,524 |
22,225,260,704 |
27,966,133,794 |
28,737,111,734 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
454,010,624 |
82,805,233 |
1,888,745,648 |
1,930,155,917 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,418,729,900 |
22,142,455,471 |
25,252,021,211 |
26,806,955,817 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
825,366,935 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
606,556,346,188 |
743,546,630,509 |
759,090,350,544 |
743,985,831,494 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,055,824,770 |
11,055,824,770 |
11,051,824,770 |
11,051,824,770 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
74,540,000 |
74,540,000 |
74,540,000 |
74,540,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,531,903,170 |
17,531,903,170 |
17,527,903,170 |
17,527,903,170 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
|
II.Tài sản cố định |
5,887,038,969 |
8,101,959,205 |
7,764,426,823 |
7,378,465,631 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,821,973,013 |
8,038,636,084 |
7,702,846,537 |
7,318,628,180 |
|
- Nguyên giá |
21,213,486,342 |
23,828,595,433 |
23,884,985,433 |
23,884,985,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,391,513,329 |
-15,789,959,349 |
-16,182,138,896 |
-16,566,357,253 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,065,956 |
63,323,121 |
61,580,286 |
59,837,451 |
|
- Nguyên giá |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,135,892,274 |
-1,137,635,109 |
-1,139,377,944 |
-1,141,120,779 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
165,756,593,207 |
175,052,693,617 |
171,251,837,600 |
167,561,768,846 |
|
- Nguyên giá |
384,767,014,149 |
398,316,192,580 |
398,720,261,670 |
399,214,844,498 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,010,420,942 |
-223,263,498,963 |
-227,468,424,070 |
-231,653,075,652 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,728,876,132 |
96,500,178,690 |
97,463,618,284 |
129,357,784,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,728,876,132 |
96,500,178,690 |
97,463,618,284 |
129,357,784,005 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
88,827,108,159 |
149,403,179,155 |
129,403,179,155 |
89,829,038,467 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,190,000,000 |
90,190,000,000 |
90,190,000,000 |
90,190,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,362,891,841 |
-786,820,845 |
-786,820,845 |
-360,961,533 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
60,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
266,300,904,951 |
303,432,795,072 |
342,155,463,912 |
338,806,949,775 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
249,061,923,740 |
286,208,283,499 |
325,186,468,877 |
321,862,634,105 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,238,981,211 |
17,224,511,573 |
16,968,995,035 |
16,944,315,670 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,015,528,802,877 |
2,003,613,451,374 |
1,976,938,459,496 |
1,916,626,453,169 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,111,912,718,172 |
1,034,219,009,984 |
960,435,909,877 |
899,183,770,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
485,987,906,606 |
415,345,550,368 |
347,593,834,339 |
292,385,798,522 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,392,289,004 |
7,092,447,815 |
3,000,425,680 |
2,885,848,341 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
335,604,470,756 |
237,909,722,224 |
192,031,502,074 |
130,692,722,073 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,670,991,456 |
21,647,978,336 |
11,917,346,867 |
17,462,063,073 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,171,173,809 |
10,434,042,056 |
6,456,354,512 |
5,974,332,352 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,264,513,977 |
87,393,163,789 |
85,465,677,181 |
84,969,308,358 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,973,043,194 |
24,902,314,863 |
33,834,289,442 |
33,817,493,742 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,929,011,386 |
1,119,487,886 |
1,119,487,886 |
1,301,791,886 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,982,413,024 |
24,846,393,399 |
13,768,750,697 |
15,282,238,697 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
625,924,811,566 |
618,873,459,616 |
612,842,075,538 |
606,797,971,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
625,869,141,566 |
618,817,789,616 |
612,786,405,538 |
606,742,301,672 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
903,616,084,705 |
969,394,441,390 |
1,016,502,549,619 |
1,017,442,682,975 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
903,616,084,705 |
969,394,441,390 |
1,016,502,549,619 |
1,017,442,682,975 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
213,549,840,000 |
303,047,580,000 |
303,047,580,000 |
303,047,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
213,549,840,000 |
303,047,580,000 |
303,047,580,000 |
303,047,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,696,357,079 |
46,417,650,079 |
46,417,650,079 |
46,417,650,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
509,823,225,960 |
535,382,549,645 |
582,490,657,874 |
583,430,791,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
152,267,735,156 |
177,827,058,841 |
47,108,108,229 |
108,567,725,585 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
357,555,490,804 |
357,555,490,804 |
535,382,549,645 |
474,863,065,645 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,015,528,802,877 |
2,003,613,451,374 |
1,976,938,459,496 |
1,916,626,453,169 |
|