TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
817,295,259,631 |
791,635,312,797 |
1,236,991,030,518 |
1,301,594,533,069 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,034,363,424 |
38,495,850,875 |
114,444,855,914 |
92,142,150,313 |
|
1. Tiền |
8,249,363,424 |
15,446,669,725 |
104,444,855,914 |
32,142,150,313 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,785,000,000 |
23,049,181,150 |
10,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
305,000,000,000 |
368,489,589,041 |
797,489,589,041 |
840,428,467,104 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
305,000,000,000 |
368,489,589,041 |
797,489,589,041 |
840,428,467,104 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,206,619,056 |
47,896,840,656 |
37,680,337,364 |
82,813,485,223 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,646,758,138 |
8,893,456,890 |
15,358,911,467 |
42,167,882,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,143,744,747 |
4,141,569,159 |
4,929,951,525 |
4,415,441,513 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
107,785,298,917 |
35,230,997,353 |
17,877,503,913 |
36,716,191,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-369,182,746 |
-369,182,746 |
-486,029,541 |
-486,029,541 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
323,248,344,418 |
319,482,997,078 |
278,047,198,237 |
276,797,263,371 |
|
1. Hàng tồn kho |
323,248,344,418 |
319,482,997,078 |
278,047,198,237 |
276,797,263,371 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,805,932,733 |
17,270,035,147 |
9,329,049,962 |
9,413,167,058 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
210,833,511 |
114,463,415 |
329,049,962 |
1,337,932,804 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,734,630,714 |
9,219,868,970 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,860,468,508 |
7,935,702,762 |
9,000,000,000 |
8,075,234,254 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
350,041,140,408 |
350,750,575,656 |
353,556,624,801 |
895,305,234,835 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
90,361,000 |
90,361,000 |
84,540,000 |
84,540,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,566,439,400 |
-6,566,439,400 |
-6,560,618,400 |
-6,560,618,400 |
|
II.Tài sản cố định |
6,017,117,914 |
5,716,063,018 |
5,715,379,619 |
5,439,067,256 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,930,366,443 |
5,632,554,382 |
5,635,113,818 |
5,362,044,290 |
|
- Nguyên giá |
15,307,389,969 |
15,307,389,969 |
15,611,026,333 |
15,654,006,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,377,023,526 |
-9,674,835,587 |
-9,975,912,515 |
-10,291,962,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
86,751,471 |
83,508,636 |
80,265,801 |
77,022,966 |
|
- Nguyên giá |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,114,206,759 |
-1,117,449,594 |
-1,120,692,429 |
-1,123,935,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
174,736,894,915 |
171,801,746,488 |
182,367,701,517 |
178,305,947,216 |
|
- Nguyên giá |
362,792,191,378 |
363,397,746,823 |
377,832,866,539 |
377,832,866,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,055,296,463 |
-191,596,000,335 |
-195,465,165,022 |
-199,526,919,323 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,543,774,692 |
7,812,445,808 |
1,153,851,142 |
1,381,279,324 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,543,774,692 |
7,812,445,808 |
1,153,851,142 |
1,381,279,324 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,151,978,547 |
47,151,978,547 |
47,250,214,239 |
595,375,337,387 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,798,021,453 |
-1,798,021,453 |
-1,699,785,761 |
-1,574,662,613 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
548,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
120,591,374,341 |
118,268,341,795 |
117,069,478,284 |
114,803,603,652 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
120,591,374,341 |
118,268,341,795 |
117,069,478,284 |
114,803,603,652 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,167,336,400,039 |
1,142,385,888,453 |
1,590,547,655,319 |
2,196,899,767,904 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
707,314,282,452 |
676,030,101,787 |
1,116,203,178,291 |
1,683,387,324,351 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
153,601,492,145 |
126,713,126,394 |
463,143,807,325 |
1,039,721,518,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,893,961,646 |
12,372,454,262 |
15,008,711,316 |
4,187,537,015 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
103,968,545,151 |
78,888,397,926 |
368,307,677,357 |
910,696,204,888 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,616,953,314 |
1,284,547,467 |
28,451,959,211 |
66,030,825,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
994,218,141 |
1,291,535,759 |
5,790,822,206 |
4,850,041,711 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
473,123,818 |
598,917,818 |
507,910,000 |
3,219,787,198 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,954,943,679 |
30,720,727,467 |
19,662,069,131 |
33,190,341,204 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,297,718,271 |
1,000,796,671 |
18,056,426,271 |
17,285,091,271 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,402,028,125 |
555,749,024 |
7,358,231,833 |
261,689,936 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
553,712,790,307 |
549,316,975,393 |
653,059,370,966 |
643,665,805,971 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
553,657,120,307 |
549,261,305,393 |
653,003,700,966 |
643,610,135,971 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
460,022,117,587 |
466,355,786,666 |
474,344,477,028 |
513,512,443,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
460,022,117,587 |
466,355,786,666 |
474,344,477,028 |
513,512,443,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,966,696,079 |
146,966,696,079 |
146,966,696,079 |
146,966,696,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
121,508,759,842 |
127,842,428,921 |
135,831,119,283 |
174,999,085,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,331,724,631 |
46,665,393,710 |
54,654,084,072 |
39,167,966,525 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,177,035,211 |
81,177,035,211 |
81,177,035,211 |
135,831,119,283 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,167,336,400,039 |
1,142,385,888,453 |
1,590,547,655,319 |
2,196,899,767,904 |
|