MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 817,295,259,631 791,635,312,797 1,236,991,030,518 1,301,594,533,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,034,363,424 38,495,850,875 114,444,855,914 92,142,150,313
1. Tiền 8,249,363,424 15,446,669,725 104,444,855,914 32,142,150,313
2. Các khoản tương đương tiền 42,785,000,000 23,049,181,150 10,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 305,000,000,000 368,489,589,041 797,489,589,041 840,428,467,104
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 305,000,000,000 368,489,589,041 797,489,589,041 840,428,467,104
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,206,619,056 47,896,840,656 37,680,337,364 82,813,485,223
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,646,758,138 8,893,456,890 15,358,911,467 42,167,882,089
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,143,744,747 4,141,569,159 4,929,951,525 4,415,441,513
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 107,785,298,917 35,230,997,353 17,877,503,913 36,716,191,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -369,182,746 -369,182,746 -486,029,541 -486,029,541
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 323,248,344,418 319,482,997,078 278,047,198,237 276,797,263,371
1. Hàng tồn kho 323,248,344,418 319,482,997,078 278,047,198,237 276,797,263,371
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,805,932,733 17,270,035,147 9,329,049,962 9,413,167,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 210,833,511 114,463,415 329,049,962 1,337,932,804
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,734,630,714 9,219,868,970
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,860,468,508 7,935,702,762 9,000,000,000 8,075,234,254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 350,041,140,408 350,750,575,656 353,556,624,801 895,305,234,835
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 90,361,000 90,361,000 84,540,000 84,540,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,476,078,400 6,476,078,400 6,476,078,400 6,476,078,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,566,439,400 -6,566,439,400 -6,560,618,400 -6,560,618,400
II.Tài sản cố định 6,017,117,914 5,716,063,018 5,715,379,619 5,439,067,256
1. Tài sản cố định hữu hình 5,930,366,443 5,632,554,382 5,635,113,818 5,362,044,290
- Nguyên giá 15,307,389,969 15,307,389,969 15,611,026,333 15,654,006,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,377,023,526 -9,674,835,587 -9,975,912,515 -10,291,962,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 86,751,471 83,508,636 80,265,801 77,022,966
- Nguyên giá 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,114,206,759 -1,117,449,594 -1,120,692,429 -1,123,935,264
III. Bất động sản đầu tư 174,736,894,915 171,801,746,488 182,367,701,517 178,305,947,216
- Nguyên giá 362,792,191,378 363,397,746,823 377,832,866,539 377,832,866,539
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,055,296,463 -191,596,000,335 -195,465,165,022 -199,526,919,323
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,543,774,692 7,812,445,808 1,153,851,142 1,381,279,324
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,543,774,692 7,812,445,808 1,153,851,142 1,381,279,324
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,151,978,547 47,151,978,547 47,250,214,239 595,375,337,387
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,950,000,000 48,950,000,000 48,950,000,000 48,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,798,021,453 -1,798,021,453 -1,699,785,761 -1,574,662,613
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 548,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 120,591,374,341 118,268,341,795 117,069,478,284 114,803,603,652
1. Chi phí trả trước dài hạn 120,591,374,341 118,268,341,795 117,069,478,284 114,803,603,652
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,167,336,400,039 1,142,385,888,453 1,590,547,655,319 2,196,899,767,904
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 707,314,282,452 676,030,101,787 1,116,203,178,291 1,683,387,324,351
I. Nợ ngắn hạn 153,601,492,145 126,713,126,394 463,143,807,325 1,039,721,518,380
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,893,961,646 12,372,454,262 15,008,711,316 4,187,537,015
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 103,968,545,151 78,888,397,926 368,307,677,357 910,696,204,888
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,616,953,314 1,284,547,467 28,451,959,211 66,030,825,157
4. Phải trả người lao động 994,218,141 1,291,535,759 5,790,822,206 4,850,041,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 473,123,818 598,917,818 507,910,000 3,219,787,198
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,954,943,679 30,720,727,467 19,662,069,131 33,190,341,204
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,297,718,271 1,000,796,671 18,056,426,271 17,285,091,271
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,402,028,125 555,749,024 7,358,231,833 261,689,936
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 553,712,790,307 549,316,975,393 653,059,370,966 643,665,805,971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 553,657,120,307 549,261,305,393 653,003,700,966 643,610,135,971
7. Phải trả dài hạn khác 55,670,000 55,670,000 55,670,000 55,670,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 460,022,117,587 466,355,786,666 474,344,477,028 513,512,443,553
I. Vốn chủ sở hữu 460,022,117,587 466,355,786,666 474,344,477,028 513,512,443,553
1. Vốn góp của chủ sở hữu 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 146,966,696,079 146,966,696,079 146,966,696,079 146,966,696,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,508,759,842 127,842,428,921 135,831,119,283 174,999,085,808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,331,724,631 46,665,393,710 54,654,084,072 39,167,966,525
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,177,035,211 81,177,035,211 81,177,035,211 135,831,119,283
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,167,336,400,039 1,142,385,888,453 1,590,547,655,319 2,196,899,767,904
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.