1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,567,741,817 |
10,015,240,700 |
3,939,173,611 |
15,672,315,523 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,567,741,817 |
10,015,240,700 |
3,939,173,611 |
15,672,315,523 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,486,534,184 |
5,788,862,157 |
2,024,112,322 |
9,625,912,361 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,081,207,633 |
4,226,378,543 |
1,915,061,289 |
6,046,403,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,542,847 |
279,909,356 |
110,166,211 |
1,233,501,500 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,687,548,117 |
1,999,006,980 |
-437,656,348 |
62,223,697 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
305,908,412 |
1,999,006,980 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
110,619,495 |
213,206,675 |
136,521,749 |
143,273,977 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,133,867,106 |
1,780,358,625 |
1,509,367,651 |
6,134,779,943 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,574,811,996 |
513,715,619 |
816,994,448 |
939,627,045 |
|
12. Thu nhập khác |
|
70,761,363 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
70,761,363 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,574,811,996 |
584,476,982 |
816,994,448 |
939,627,045 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
949,986,338 |
305,215,942 |
-27,201,587 |
187,925,409 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,624,825,658 |
279,261,040 |
844,196,035 |
751,701,636 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,624,825,658 |
279,261,040 |
844,196,035 |
751,701,636 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
305 |
43 |
129 |
115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
305 |
31 |
93 |
115 |
|