1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
149,459,286,022 |
16,915,229,436 |
200,118,395,312 |
13,361,269,149 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
149,459,286,022 |
16,915,229,436 |
200,118,395,312 |
13,361,269,149 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,977,521,336 |
15,176,836,972 |
168,103,513,923 |
11,510,236,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,481,764,686 |
1,738,392,464 |
32,014,881,389 |
1,851,032,692 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
726,872,418 |
1,035,633,992 |
1,607,193,369 |
1,791,891,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
292,286,850 |
273,601,097 |
105,729,254 |
18,120,964 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
292,286,850 |
273,601,097 |
105,729,254 |
18,120,964 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
960,470,561 |
|
631,581,443 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,762,758,392 |
1,643,879,656 |
10,164,123,522 |
1,478,373,718 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,193,121,301 |
856,545,703 |
22,720,640,539 |
2,146,429,726 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
127,803,464 |
217,512,120 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
4,654,864,346 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-4,527,060,882 |
217,512,120 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,193,121,301 |
856,545,703 |
18,193,579,657 |
2,363,941,846 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,470,920,261 |
171,309,140 |
2,846,645,646 |
490,788,370 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,722,201,040 |
685,236,563 |
15,346,934,011 |
1,873,153,476 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,722,201,040 |
685,236,563 |
15,346,934,011 |
1,873,153,476 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,496 |
105 |
1,936 |
286 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,496 |
105 |
1,936 |
286 |
|