TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,075,961,085 |
236,632,540,013 |
233,524,429,677 |
254,341,525,473 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,724,725,408 |
6,274,889,106 |
9,366,163,225 |
26,625,559,893 |
|
1. Tiền |
536,256,170 |
2,084,047,319 |
2,175,321,438 |
12,432,855,212 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,188,469,238 |
4,190,841,787 |
7,190,841,787 |
14,192,704,681 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,555,096,741 |
7,942,016,000 |
9,947,290,206 |
20,245,790,427 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,263,778,167 |
9,506,981,888 |
11,512,256,094 |
13,316,419,393 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,708,681,426 |
-1,564,965,888 |
-1,564,965,888 |
-70,628,966 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
182,416,358,962 |
181,197,216,123 |
176,164,296,531 |
167,610,169,684 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,424,718,207 |
36,314,399,433 |
30,675,565,125 |
18,556,475,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,455,750,906 |
28,160,706,979 |
28,159,706,979 |
28,732,566,258 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
116,935,889,849 |
115,122,109,711 |
115,729,024,427 |
118,721,128,123 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,646,749,897 |
40,693,497,005 |
37,898,282,333 |
39,772,462,701 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,646,749,897 |
40,693,497,005 |
37,898,282,333 |
39,772,462,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
733,030,077 |
524,921,779 |
148,397,382 |
87,542,768 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
733,030,077 |
524,921,779 |
148,397,382 |
87,542,768 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,017,791,613 |
100,169,668,745 |
98,853,946,724 |
97,670,740,841 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,905,873,913 |
3,838,113,366 |
3,770,352,819 |
3,702,592,272 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,905,873,913 |
3,838,113,366 |
3,770,352,819 |
3,702,592,272 |
|
- Nguyên giá |
6,738,295,907 |
6,738,295,907 |
6,738,295,907 |
6,738,295,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,832,421,994 |
-2,900,182,541 |
-2,967,943,088 |
-3,035,703,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
97,111,917,700 |
96,331,555,379 |
94,958,627,270 |
93,968,148,569 |
|
- Nguyên giá |
111,384,583,921 |
111,384,583,921 |
111,384,583,921 |
111,384,583,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,272,666,221 |
-15,053,028,542 |
-16,425,956,651 |
-17,416,435,352 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
124,966,635 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
124,966,635 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
341,093,752,698 |
336,802,208,758 |
332,378,376,401 |
352,012,266,314 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
153,819,497,934 |
148,132,718,378 |
143,489,194,981 |
162,497,407,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,768,640,578 |
114,875,711,630 |
109,518,511,629 |
142,547,287,369 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,623,512,085 |
4,055,150,072 |
3,812,176,048 |
4,519,597,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,563,919,576 |
15,784,391,575 |
13,501,778,422 |
31,965,180,114 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,193,734,517 |
2,684,402,151 |
2,294,456,452 |
288,335,264 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,994,517,256 |
5,520,217,939 |
5,359,377,161 |
4,789,803,642 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,435,851,708 |
44,382,042,908 |
44,347,042,908 |
44,279,179,829 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
210,000,000 |
5,597,732,259 |
375,971,400 |
231,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,665,436,374 |
6,784,182,423 |
10,235,565,401 |
27,130,115,837 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,100,000,000 |
6,100,000,000 |
6,100,000,000 |
6,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,744,786,933 |
4,556,232,565 |
4,511,446,565 |
4,385,043,565 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,236,882,129 |
19,411,359,738 |
18,980,697,272 |
18,859,031,150 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,050,857,356 |
33,257,006,748 |
33,970,683,352 |
19,950,120,051 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,555,032,483 |
15,581,032,483 |
16,126,291,483 |
2,134,226,182 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,495,824,873 |
17,675,974,265 |
17,844,391,869 |
17,815,893,869 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,274,254,764 |
188,669,490,380 |
188,889,181,420 |
189,514,858,894 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,274,254,764 |
188,669,490,380 |
188,889,181,420 |
189,514,858,894 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
65,519,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,667,175,342 |
80,249,142,149 |
80,249,142,149 |
80,810,870,686 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,183,838,355 |
7,542,035,036 |
7,183,838,355 |
7,183,838,355 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,903,591,067 |
35,358,663,195 |
35,936,550,916 |
36,000,499,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,864,483,112 |
33,809,483,112 |
33,749,913,112 |
33,699,913,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,039,107,955 |
1,549,180,083 |
2,186,637,804 |
2,300,586,741 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
341,093,752,698 |
336,802,208,758 |
332,378,376,401 |
352,012,266,314 |
|