MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 296,196,367,535 267,648,156,935 263,509,780,296 237,577,209,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,991,549,068 19,067,094,213 23,299,245,136 13,235,940,496
1. Tiền 14,806,327,554 14,380,510,451 11,612,661,374 2,047,471,258
2. Các khoản tương đương tiền 10,185,221,514 4,686,583,762 11,686,583,762 11,188,469,238
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,994,675,762 4,901,730,000 9,719,200,000 7,129,628,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,022,053,962 7,907,128,252 7,762,233,502 10,838,309,426
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -627,378,200 -3,005,398,252 -3,043,033,502 -3,708,681,426
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,600,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,668,405,388 187,962,142,350 187,729,736,380 185,482,429,428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,849,574,781 38,146,931,932 40,815,809,251 39,223,986,907
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,228,274,838 28,270,284,106 28,165,385,506 28,550,091,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 110,990,555,769 119,944,926,312 117,148,541,623 116,108,350,826
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,406,764,531 55,686,900,368 42,750,238,778 31,586,926,114
1. Hàng tồn kho 78,406,764,531 55,686,900,368 42,750,238,778 31,586,926,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 134,972,786 30,290,004 11,360,002 142,285,584
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134,972,786 30,290,004 11,360,002 142,285,584
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,717,652,101 110,993,484,933 109,020,944,282 107,550,632,663
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,176,916,101 4,109,155,554 4,041,395,007 3,973,634,460
1. Tài sản cố định hữu hình 4,176,916,101 4,109,155,554 4,041,395,007 3,973,634,460
- Nguyên giá 6,738,295,907 6,738,295,907 6,738,295,907 6,738,295,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,561,379,806 -2,629,140,353 -2,696,900,900 -2,764,661,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 105,604,361,714 104,566,481,765 103,528,601,816 102,490,721,867
- Nguyên giá 115,914,357,511 115,914,357,511 115,914,357,511 115,914,357,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,309,995,797 -11,347,875,746 -12,385,755,695 -13,423,635,644
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 936,374,286 2,317,847,614 1,450,947,459 1,086,276,336
1. Chi phí trả trước dài hạn 936,374,286 2,317,847,614 1,450,947,459 1,086,276,336
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 406,914,019,636 378,641,641,868 372,530,724,578 345,127,842,285
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 240,214,949,328 209,097,123,577 194,140,551,699 161,768,055,476
I. Nợ ngắn hạn 218,758,352,511 176,975,786,389 163,925,081,410 136,383,085,699
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,019,637,594 3,202,401,467 3,306,639,926 7,140,930,970
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,448,870,909 70,652,943,394 56,136,237,535 31,482,707,219
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,409,525,819 5,527,164,925 3,610,077,001 3,202,535,331
4. Phải trả người lao động 6,140,900,544 7,199,527,665 8,307,355,120 8,378,364,046
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,218,029,913 44,404,229,913 44,218,029,913 43,220,803,691
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 482,780,901 210,000,000 552,971,400 210,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,708,014,728 17,085,910,149 17,221,404,757 9,730,879,628
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,800,829,695 12,619,213,156 15,122,726,297 9,920,539,223
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,806,142,325
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,529,762,408 16,074,395,720 15,449,639,461 18,290,183,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,456,596,817 32,121,337,188 30,215,470,289 25,384,969,777
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,439,429,483 15,983,429,483 15,612,707,983 15,365,032,483
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,017,167,334 16,137,907,705 14,602,762,306 10,019,937,294
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,699,070,308 169,544,518,291 178,390,172,879 183,359,786,809
I. Vốn chủ sở hữu 166,699,070,308 169,544,518,291 178,390,172,879 183,359,786,809
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,010,814,380 68,502,017,393 67,658,433,710 76,667,175,342
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,118,202,258 6,367,322,559 6,282,964,191 7,183,838,355
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,050,403,670 29,155,528,339 38,929,124,978 33,989,123,112
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 589,597,139 1,494,721,808 10,483,818,444 28,680,806,534
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,460,806,531 27,660,806,531 28,445,306,534 5,308,316,578
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 406,914,019,636 378,641,641,868 372,530,724,578 345,127,842,285
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.