MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 534,447,816,437 543,972,297,898 586,010,602,707 392,447,821,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,704,047,801 86,495,927,884 104,040,195,643 92,340,320,405
1. Tiền 4,408,825,362 16,600,072,139 17,144,339,898 11,962,939,731
2. Các khoản tương đương tiền 39,295,222,439 69,895,855,745 86,895,855,745 80,377,380,674
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,481,037,561 112,336,072,243 107,870,606,748 107,610,835,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,088,821,870 43,317,252,855 43,449,253,059 53,865,223,323
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,557,512,365 45,163,195,926 43,912,900,714 43,434,379,857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,600,000,000 2,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,834,703,326 23,855,623,462 17,908,452,975 7,711,232,404
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 376,469,959,654 345,140,297,771 372,348,531,659 192,496,665,153
1. Hàng tồn kho 376,469,959,654 345,140,297,771 372,348,531,659 192,496,665,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,792,771,421 1,751,268,657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,792,771,421 1,751,268,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,023,889,080 4,995,911,620 11,841,168,000 69,005,208,045
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,678,746,444 14,245,939,320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,678,746,444 14,245,939,320
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,629,060,402 1,563,886,989 1,498,713,576 6,056,898,343
1. Tài sản cố định hữu hình 1,629,060,402 1,563,886,989 1,498,713,576 6,056,898,343
- Nguyên giá 4,117,925,864 4,117,925,864 4,117,925,864 8,835,638,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,488,865,462 -2,554,038,875 -2,619,212,288 -2,778,739,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,587,016,027 2,554,213,658 2,521,411,289 44,120,138,343
- Nguyên giá 3,279,769,109 3,279,769,109 3,279,769,109 45,760,921,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -692,753,082 -725,555,451 -758,357,820 -1,640,783,239
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,807,812,651 877,810,973 1,142,296,691 4,582,232,039
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,807,812,651 877,810,973 1,142,296,691 4,582,232,039
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 540,471,705,517 548,968,209,518 597,851,770,707 461,453,029,187
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 451,400,394,727 454,952,600,554 503,150,925,180 354,510,075,235
I. Nợ ngắn hạn 393,597,657,644 318,269,738,317 323,863,567,408 136,951,321,902
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,195,144,568 13,026,889,553 6,457,983,565 6,405,406,351
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 278,028,162,061 182,715,621,138 202,077,966,944 43,949,991,632
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 346,246,956 4,580,351,009 179,202,999 3,849,702,255
4. Phải trả người lao động 6,658,459,036 5,024,490,287 10,257,190,732
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,231,839,674 44,316,039,674 44,231,839,674 49,042,008,919
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 475,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,144,834,320 35,210,309,822 14,873,427,865 17,112,440,021
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,511,430,065 29,953,728,129 49,274,968,668 2,400,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 140,000,000 1,808,339,956 1,268,687,406 3,934,581,992
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,802,737,083 136,682,862,237 179,287,357,772 217,558,753,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 66,787,464,440 135,294,899,475 192,773,351,595
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 492,063,000 2,448,021,000 8,177,685,273
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,802,737,083 69,403,334,797 41,544,437,297 16,607,716,465
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,071,310,790 94,015,608,964 94,700,845,527 106,942,953,952
I. Vốn chủ sở hữu 89,071,310,790 94,015,608,964 94,700,845,527 106,942,953,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000 65,519,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,555,898,266 15,231,244,221 15,231,244,221 16,017,852,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,783,540 763,129,495 763,129,495 1,549,738,024
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,907,978,984 12,501,585,248 13,186,821,811 23,855,713,178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,454,102 10,275,925,366 685,236,563 11,799,127,930
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,777,524,882 2,225,659,882 12,501,585,248 12,056,585,248
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 540,471,705,517 548,968,209,518 597,851,770,707 461,453,029,187
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.