MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2007 2008 2009 2010 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 694,443,181,313 716,062,453,689
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 111,204,285
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 694,331,977,028 716,062,453,689
4. Giá vốn hàng bán 626,645,540,758 641,924,043,731
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,686,436,270 74,138,409,958
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,679,154,221 3,251,964,097
7. Chi phí tài chính 1,786,108,167 5,501,431,293
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,786,108,167 5,501,431,293
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,073,077,483 45,404,472,062
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,598,394,850 11,393,638,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,908,009,991 15,090,831,943
12. Thu nhập khác 565,196,197 4,761,508
13. Chi phí khác 56,368,965 700,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 508,827,232 4,061,508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,416,837,223 15,094,893,451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,053,605,889 3,586,762,113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,363,231,334 11,508,131,338
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,363,231,334 11,508,131,338
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 219 5,163
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.