TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,265,409,035 |
145,345,286,782 |
124,291,333,689 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,485,925,096 |
8,899,626,414 |
7,710,789,073 |
|
|
1. Tiền |
18,485,925,096 |
8,899,626,414 |
7,710,789,073 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,600,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,184,144,501 |
46,469,428,663 |
37,744,594,359 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,732,022,854 |
73,345,966,856 |
68,157,466,073 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
244,377,000 |
86,300,000 |
38,500,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,942,792 |
164,485,039 |
71,520,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,830,198,145 |
-27,127,323,232 |
-30,522,891,714 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,487,486,820 |
84,711,965,904 |
76,229,330,716 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
70,487,486,820 |
84,711,965,904 |
76,229,330,716 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,507,852,618 |
5,264,265,801 |
2,606,619,541 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,392,182 |
17,545,456 |
11,893,872 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,115,083,508 |
2,228,416,085 |
2,498,185,280 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
432,369,460 |
42,449,150 |
84,163,377 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
953,007,468 |
2,975,855,110 |
12,377,012 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,264,435,579 |
40,753,780,443 |
37,326,433,749 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,764,435,579 |
36,564,565,363 |
33,298,397,254 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,386,866,894 |
16,688,311,496 |
13,103,243,497 |
|
|
- Nguyên giá |
43,740,144,495 |
45,437,522,043 |
44,218,642,574 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,353,277,601 |
-28,749,210,547 |
-31,115,399,077 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
|
|
- Nguyên giá |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
19,683,096,920 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
694,471,765 |
193,156,947 |
512,056,837 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,689,215,080 |
3,528,036,495 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,689,215,080 |
3,528,036,495 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
202,529,844,614 |
186,099,067,225 |
161,617,767,438 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
137,455,934,133 |
119,024,545,949 |
93,615,354,356 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,455,934,133 |
119,024,545,949 |
93,603,354,356 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,967,261,532 |
45,698,411,075 |
31,764,484,129 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,372,219 |
150,510,792 |
201,409,944 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,136,540,108 |
1,328,943,968 |
1,810,865,438 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
7,445,270,739 |
10,416,332,515 |
4,002,444,344 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
95,936,297 |
284,333,979 |
94,935,808 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
4,605,144,368 |
4,043,724,368 |
872,280,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,993,525,570 |
|
4,636,221,487 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
12,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,073,910,481 |
67,074,521,276 |
68,002,413,082 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,867,176,700 |
66,757,537,102 |
67,681,040,513 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,679,000,000 |
26,679,000,000 |
26,679,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
24,574,749,300 |
24,574,749,300 |
24,574,749,300 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,222,317,857 |
6,184,973,225 |
7,218,924,686 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,955,133,461 |
3,061,230,862 |
2,950,782,812 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
206,733,781 |
316,984,174 |
321,372,569 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
206,733,781 |
316,984,174 |
321,372,569 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
202,529,844,614 |
186,099,067,225 |
161,617,767,438 |
|
|