TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
155,791,976,482 |
129,156,654,458 |
139,617,684,163 |
102,775,704,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,718,011,399 |
545,286,782 |
2,110,485,218 |
640,556,759 |
|
1. Tiền |
8,718,011,399 |
545,286,782 |
2,110,485,218 |
640,556,759 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
141,387,620,936 |
113,082,020,594 |
128,203,841,723 |
92,973,179,418 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,174,949,796 |
39,039,209,290 |
23,335,000,489 |
31,540,296,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
15,000,000 |
|
40,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,212,671,140 |
74,027,811,304 |
104,868,841,234 |
61,392,883,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,561,972,183 |
15,403,371,208 |
8,866,474,819 |
8,883,371,329 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,561,972,183 |
15,403,371,208 |
8,866,474,819 |
8,883,371,329 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
124,371,964 |
125,975,874 |
436,882,403 |
278,596,799 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
124,371,964 |
125,975,874 |
436,882,403 |
278,596,799 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,120,754,574 |
9,795,338,460 |
9,914,523,794 |
9,603,011,031 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,305,365,233 |
1,234,655,418 |
1,176,633,603 |
1,119,827,139 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,305,365,233 |
1,234,655,418 |
1,176,633,603 |
1,119,827,139 |
|
- Nguyên giá |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,694,041,442 |
-1,764,751,257 |
-1,822,773,072 |
-1,879,579,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,815,389,341 |
7,560,683,042 |
7,737,890,191 |
7,483,183,892 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,815,389,341 |
7,560,683,042 |
7,737,890,191 |
7,483,183,892 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,912,731,056 |
138,951,992,918 |
149,532,207,957 |
112,378,715,336 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,026,260,801 |
111,072,610,437 |
122,430,545,319 |
84,809,542,033 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,711,305,600 |
108,262,309,686 |
120,344,298,980 |
82,102,686,955 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,200,000,000 |
5,544,000,000 |
5,495,000,000 |
9,905,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,039,771,732 |
10,918,903,397 |
2,181,898,916 |
7,291,484,834 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,790,173,087 |
27,861,670,984 |
26,006,742,518 |
11,880,841,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
295,267,009 |
4,343,056 |
18,522,240 |
126,993,892 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
68,789,532,906 |
8,149,066,533 |
27,723,526,922 |
13,312,847,982 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,071,782,382 |
55,300,947,232 |
58,394,330,196 |
39,117,438,442 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
524,778,484 |
483,378,484 |
524,278,188 |
468,079,850 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,314,955,201 |
2,810,300,751 |
2,086,246,339 |
2,706,855,078 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,301,795,201 |
1,797,140,751 |
1,073,086,339 |
1,693,695,078 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,013,160,000 |
1,013,160,000 |
1,013,160,000 |
1,013,160,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,886,470,255 |
27,879,382,481 |
27,101,662,638 |
27,569,173,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,886,470,255 |
27,879,382,481 |
27,101,662,638 |
27,569,173,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
22,084,260,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
22,084,260,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,118,523,600 |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,631,700,000 |
921,520,000 |
921,520,000 |
921,520,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
961,065,996 |
961,065,996 |
1,142,664,812 |
1,142,664,812 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,083,832,885 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,083,832,885 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,912,731,056 |
138,951,992,918 |
149,532,207,957 |
112,378,715,336 |
|