MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 383,091,797,317 497,607,884,741 604,410,354,825 519,617,421,625
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,101,691,391 63,402,448,434 82,814,443,337
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 356,990,105,926 497,607,884,741 541,007,906,391 436,802,978,288
4. Giá vốn hàng bán 283,898,057,628 412,194,443,663 442,467,537,430 386,805,710,611
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,092,048,298 85,413,441,078 98,540,368,961 49,997,267,677
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,949,652,813 51,399,362,469 26,776,163,146 36,843,799,741
7. Chi phí tài chính 49,610,046,192 54,371,062,978 51,914,872,008 51,822,618,905
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,557,301,799 50,893,041,696 48,638,240,199 48,233,497,759
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,157,993,683 21,099,815,314 26,487,718,953 19,420,062,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,637,099,626 16,044,278,966 20,785,633,865 22,795,001,326
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 636,561,610 45,297,646,289 26,128,307,281 -7,196,614,813
12. Thu nhập khác 123,956 1,562,315,583 723,364,705
13. Chi phí khác 1,760,845,989 2,304,868,521 639,405,952
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 123,956 -198,530,406 -2,304,868,521 83,958,753
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 636,685,566 45,099,115,883 23,823,438,760 -7,112,656,060
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 127,337,113 8,691,218,677 5,911,323,014 7,108,708,243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 509,348,453 36,407,897,206 17,912,115,746 -14,221,364,303
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 509,347,147 36,403,151,562 17,910,230,266 -14,221,364,303
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,306 4,745,644 1,885,480
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.