MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 368,773,054,900 519,719,252,827 615,613,183,495 582,537,711,095
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27,224,609,953 5,217,135,652 17,413,938,908 15,246,058,784
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 341,548,444,947 514,502,117,175 598,199,244,587 567,291,652,311
4. Giá vốn hàng bán 280,097,932,463 430,417,593,664 507,201,328,463 461,480,972,394
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,450,512,484 84,084,523,511 90,997,916,124 105,810,679,917
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,530,846,748 45,037,846,902 17,245,852,874 32,218,165,704
7. Chi phí tài chính 38,563,530,466 47,283,738,034 45,315,466,254 50,863,909,600
- Trong đó: Chi phí lãi vay 34,603,113,799 42,539,988,034 41,534,216,254 43,040,188,340
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,164,462,452 21,464,219,806 21,145,075,928 18,408,356,638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,269,210,603 16,356,653,818 18,895,592,838 14,572,221,272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,984,155,711 44,017,758,755 22,887,633,978 54,184,358,111
12. Thu nhập khác 48,408,203 41,914,528 7,302,199 5,916,589
13. Chi phí khác 119,000,000 41,782,381 4,514,760
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -70,591,797 132,147 7,302,199 1,401,829
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,913,563,914 44,017,890,902 22,894,936,177 54,185,759,940
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 649,496,429 8,702,971,875 4,439,704,928 11,446,543,049
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,264,067,485 35,314,919,027 18,455,231,249 42,739,216,891
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,264,067,963 35,310,583,448 18,453,883,671 42,742,705,700
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -478 4,335,579 1,347,578 -3,488,808
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 62 1,024 2,692
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.