TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,424,340,978,737 |
2,506,134,189,784 |
2,378,281,757,316 |
2,369,593,648,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,766,961,818 |
71,181,456,099 |
25,743,133,308 |
169,251,974,848 |
|
1. Tiền |
26,766,961,818 |
70,831,456,099 |
20,393,133,308 |
57,901,974,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
350,000,000 |
5,350,000,000 |
111,350,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
100,000,077,221 |
|
24,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
100,000,077,221 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
24,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,569,462,078,395 |
1,501,397,564,645 |
1,547,060,388,145 |
1,539,027,279,573 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,446,174,068 |
111,704,524,166 |
164,683,844,428 |
245,848,732,236 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
297,588,290,430 |
405,816,953,404 |
339,977,037,233 |
167,564,898,148 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,014,282,287,162 |
835,730,760,340 |
1,044,254,179,749 |
1,127,825,924,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,854,673,265 |
-1,854,673,265 |
-1,854,673,265 |
-2,212,274,906 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
730,655,136,939 |
774,314,687,759 |
759,768,705,700 |
627,882,994,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
730,655,136,939 |
778,608,905,317 |
766,642,777,398 |
633,881,354,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,294,217,558 |
-6,874,071,698 |
-5,998,360,078 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,456,801,585 |
59,240,404,060 |
45,709,530,163 |
8,631,399,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
75,132,392,139 |
46,861,560,695 |
35,349,204,812 |
6,295,337,549 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,533,929,420 |
11,536,275,271 |
8,191,084,517 |
1,234,657,455 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,790,480,026 |
842,568,094 |
2,169,240,834 |
1,101,404,618 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,005,422,862,837 |
986,037,977,154 |
962,378,616,118 |
940,276,776,574 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
876,474,081,235 |
861,384,609,240 |
832,093,951,264 |
797,727,045,741 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
873,475,803,534 |
858,496,124,270 |
825,871,466,294 |
791,589,810,745 |
|
- Nguyên giá |
2,038,479,319,093 |
2,057,159,709,093 |
2,057,758,031,237 |
2,057,926,170,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,165,003,515,559 |
-1,198,663,584,823 |
-1,231,886,564,943 |
-1,266,336,359,948 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,998,277,701 |
2,888,484,970 |
2,888,484,970 |
2,888,484,970 |
|
- Nguyên giá |
3,254,460,741 |
3,254,460,741 |
3,254,460,741 |
3,254,460,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,183,040 |
-365,975,771 |
-365,975,771 |
-365,975,771 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,334,000,000 |
3,248,750,026 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,390,000,000 |
3,390,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56,000,000 |
-141,249,974 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,711,000,000 |
30,711,000,000 |
30,181,500,000 |
30,711,000,000 |
|
- Nguyên giá |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,059,000,000 |
-1,059,000,000 |
-1,588,500,000 |
-1,059,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,732,301,786 |
47,732,301,786 |
54,277,756,332 |
63,901,836,113 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,732,301,786 |
47,732,301,786 |
54,277,756,332 |
63,901,836,113 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,505,479,816 |
46,210,066,128 |
45,825,408,522 |
47,936,894,720 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,505,479,816 |
46,210,066,128 |
45,825,408,522 |
47,936,894,720 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,429,763,841,574 |
3,492,172,166,938 |
3,340,660,373,434 |
3,309,870,425,373 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,557,739,417,155 |
2,583,942,882,475 |
2,414,722,010,386 |
2,398,356,463,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,380,908,001,259 |
1,541,354,208,702 |
1,341,470,205,530 |
1,380,033,018,648 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
346,790,513,251 |
362,197,397,348 |
331,251,830,569 |
284,978,872,347 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,306,523,376 |
7,289,994,277 |
5,383,538,551 |
2,298,574,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,530,748,283 |
21,300,506,426 |
23,016,655,464 |
39,802,884,953 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,137,122,066 |
15,756,242,676 |
26,533,337,252 |
9,467,298,866 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,541,012,439 |
45,157,762,503 |
17,902,877,045 |
45,683,235,752 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,806,121,504 |
106,787,943,720 |
106,564,338,005 |
164,605,800,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
827,795,960,340 |
982,864,361,752 |
830,817,628,644 |
833,196,352,349 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,176,831,415,896 |
1,042,588,673,773 |
1,073,251,804,856 |
1,018,323,445,142 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,176,831,415,896 |
1,042,588,673,773 |
1,073,251,804,856 |
1,018,323,445,142 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
872,024,424,419 |
908,229,284,463 |
925,938,363,048 |
911,513,961,583 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
866,962,378,249 |
903,370,275,455 |
921,282,391,202 |
907,061,026,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,192,140,926 |
71,192,140,926 |
71,192,140,926 |
71,192,140,926 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
413,883,695,593 |
450,286,848,461 |
468,197,078,727 |
453,975,714,424 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
413,374,348,446 |
413,374,348,446 |
413,374,348,446 |
413,374,348,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
509,347,147 |
36,912,500,015 |
54,822,730,281 |
40,601,365,978 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
100,847,020 |
105,591,358 |
107,476,839 |
107,476,839 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,062,046,170 |
4,859,009,008 |
4,655,971,846 |
4,452,934,684 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
5,062,046,170 |
4,859,009,008 |
4,655,971,846 |
4,452,934,684 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,429,763,841,574 |
3,492,172,166,938 |
3,340,660,373,434 |
3,309,870,425,373 |
|