MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,173,527,952,356 2,258,974,545,645 2,138,100,151,530 2,341,060,191,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,541,387,498 417,553,789,177 356,600,423,714 173,545,989,896
1. Tiền 99,541,387,498 142,706,289,177 356,600,423,714 73,505,989,896
2. Các khoản tương đương tiền 274,847,500,000 100,040,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,490,849,838,915 1,209,239,385,220 1,180,609,202,366 1,459,905,001,866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,919,315,968 36,743,092,178 64,388,904,647 80,075,049,506
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 456,738,816,423 469,599,114,875 473,297,032,578 291,895,480,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 986,928,521,637 704,751,851,432 644,777,938,406 939,789,145,330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -736,815,113 -1,854,673,265 -1,854,673,265 -1,854,673,265
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 569,464,035,031 602,473,929,778 569,061,555,726 670,560,376,249
1. Hàng tồn kho 577,546,430,322 608,496,220,980 575,083,846,928 677,434,447,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,082,395,291 -6,022,291,202 -6,022,291,202 -6,874,071,698
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,672,690,912 29,707,441,470 31,828,969,724 37,048,823,281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,823,431,987 5,857,707,506 7,062,231,078 2,264,430,563
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,272,808,101 321,636 12,833,015,485 22,248,531,972
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 576,450,824 23,849,412,328 11,933,723,161 12,535,860,746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 763,157,900,346 883,508,253,828 945,103,418,748 1,035,318,031,303
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 666,250,499,893 645,978,312,540 639,583,946,507 908,329,254,598
1. Tài sản cố định hữu hình 666,250,499,893 645,978,312,540 636,366,083,344 905,221,184,166
- Nguyên giá 1,686,265,914,866 1,700,961,114,866 1,726,776,385,013 2,036,515,142,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,020,015,414,973 -1,054,982,802,326 -1,090,410,301,669 -1,131,293,958,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,217,863,163 3,108,070,432
- Nguyên giá 3,254,460,741 3,254,460,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,597,578 -146,390,309
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 31,240,500,000
- Nguyên giá 31,770,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -529,500,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,016,468,035 202,466,087,231 267,411,194,208 43,344,881,786
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,016,468,035 202,466,087,231 267,411,194,208 43,344,881,786
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,890,932,418 35,063,854,057 38,108,278,033 52,403,394,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,890,932,418 35,063,854,057 38,108,278,033 52,403,394,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,936,685,852,702 3,142,482,799,473 3,083,203,570,278 3,376,378,222,595
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,157,064,547,467 2,327,739,200,210 2,250,197,364,765 2,500,825,425,194
I. Nợ ngắn hạn 946,349,375,428 1,042,737,046,462 1,040,295,833,539 1,318,151,579,306
1. Phải trả người bán ngắn hạn 214,721,407,632 206,490,148,754 294,078,342,378 358,098,508,860
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,737,091,124 8,331,425,732 4,005,502,247 29,182,955,318
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,069,888,453 11,793,347,042 14,777,361,989 25,635,401,394
4. Phải trả người lao động 13,641,941,376 17,128,571,785 27,230,801,043 27,488,461,373
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,180,721,306 50,191,197,761 20,722,435,576 46,095,152,662
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,416,379,549 58,293,585,107 62,768,662,266 219,744,123,108
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 648,581,945,988 690,508,770,281 616,712,728,040 611,906,976,591
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,210,715,172,039 1,285,002,153,748 1,209,901,531,226 1,182,673,845,888
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,000,000,000 18,000,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,192,715,172,039 1,267,002,153,748 1,202,401,531,226 1,175,173,845,888
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 779,621,305,235 814,743,599,263 833,006,205,513 875,552,797,401
I. Vốn chủ sở hữu 773,778,346,902 809,093,265,929 827,548,497,178 870,287,714,069
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,192,140,926 71,192,140,926 71,192,140,926 71,192,140,926
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 320,700,512,323 356,011,095,771 374,464,979,442 417,209,032,719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,264,067,963 37,574,651,411 56,028,535,082 318,436,444,360
- LNST chưa phân phối kỳ này 318,436,444,360 318,436,444,360 318,436,444,360 98,772,588,359
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 99,998,943 104,334,522 105,682,100 100,845,714
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,842,958,333 5,650,333,334 5,457,708,335 5,265,083,332
1. Nguồn kinh phí 5,650,333,334
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 5,842,958,333 5,457,708,335 5,265,083,332
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,936,685,852,702 3,142,482,799,473 3,083,203,570,278 3,376,378,222,595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.