1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,072,067,627 |
8,767,350,829 |
14,450,168,150 |
10,671,963,288 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
52,255,295 |
28,668,986 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,072,067,627 |
8,715,095,534 |
14,421,499,164 |
10,671,963,288 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,395,096,639 |
5,326,294,397 |
4,726,997,787 |
7,547,062,883 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,676,970,988 |
3,388,801,137 |
9,694,501,377 |
3,124,900,405 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,586,319 |
358,814 |
20,589,112 |
875,204 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,700,000 |
5,753,425 |
12,506,295 |
28,994,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
526,250,000 |
|
370,592,407 |
686,570,620 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,802,433,323 |
1,608,203,562 |
2,542,668,953 |
2,199,481,064 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,347,173,984 |
1,775,202,964 |
6,789,322,834 |
210,729,925 |
|
12. Thu nhập khác |
108,355 |
30,000,000 |
497,086 |
|
|
13. Chi phí khác |
-44,575 |
59,718,168 |
6,614,195 |
24,174,202 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
152,930 |
-29,718,168 |
-6,117,109 |
-24,174,202 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,347,326,914 |
1,745,484,796 |
6,783,205,725 |
186,555,723 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
332,595,198 |
132,327,015 |
287,355,247 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,014,731,716 |
1,613,157,781 |
6,495,850,478 |
186,555,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,019,827,909 |
1,652,247,442 |
6,591,669,049 |
219,612,193 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,096,193 |
-39,089,661 |
-95,818,571 |
-33,056,470 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
556 |
81 |
328 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|