MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,267,172,590 10,354,409,638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 38,944,534
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,267,172,590 10,315,465,104
4. Giá vốn hàng bán 62,231,435,187 -1,350,614,258
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,035,737,403 11,666,079,362
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,878,722,141 89,657,775
7. Chi phí tài chính 4,859,926,178 1,491,583,126
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 196,128,931
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,876,025,549 6,578,547,945
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,374,636,748 3,685,606,066
12. Thu nhập khác 217,743,500
13. Chi phí khác 631,648,964 968,108,015
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -413,905,464 -968,108,015
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,156,860,215 2,717,498,051
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,237,028,355 2,457,163,174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 386,332,115
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,337,370,814 260,334,877
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,367,456,883 274,673,485
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -30,086,068 -14,338,608
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.