TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
870,449,327,532 |
800,425,132,519 |
660,885,942,203 |
682,107,489,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
107,791,869,771 |
29,763,677,484 |
38,806,457,116 |
38,280,477,070 |
|
1. Tiền |
107,791,869,771 |
29,763,677,484 |
38,806,457,116 |
38,280,477,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,031,238,128 |
2,031,238,128 |
203,645,251 |
203,645,251 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,345,724,800 |
-2,345,724,800 |
|
-2,345,724,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,827,592,877 |
1,827,592,877 |
-2,345,724,800 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
435,999,506,920 |
420,446,762,036 |
413,112,425,860 |
439,312,844,952 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,398,118,201 |
254,148,833,931 |
252,539,654,318 |
233,929,432,656 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
179,368,593,896 |
179,243,071,140 |
175,301,980,408 |
200,505,827,857 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
140,236,263,807 |
129,973,206,607 |
128,189,140,776 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
147,795,934,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-142,918,349,642 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-144,003,468,984 |
-142,918,349,642 |
-142,918,349,642 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
285,882,759,847 |
309,302,681,245 |
167,602,673,159 |
164,868,367,895 |
|
1. Hàng tồn kho |
285,882,759,847 |
309,302,681,245 |
167,602,673,159 |
164,868,367,895 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,743,952,866 |
38,880,773,626 |
41,160,740,817 |
39,442,153,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
954,398,348 |
921,598,161 |
827,356,091 |
62,945,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,259,976,011 |
37,456,827,776 |
38,806,354,456 |
37,813,777,609 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,565,430,546 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
529,578,507 |
502,347,689 |
1,527,030,270 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,219,129,197,061 |
1,341,472,014,794 |
1,455,795,508,219 |
1,453,576,979,117 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,450,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,450,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
492,463,908,874 |
487,624,531,523 |
480,947,803,848 |
474,216,837,967 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
478,200,214,784 |
473,454,492,872 |
466,871,420,635 |
460,234,110,193 |
|
- Nguyên giá |
548,019,018,765 |
549,520,736,947 |
550,653,009,674 |
550,513,190,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,818,803,981 |
-76,066,244,075 |
-83,781,589,039 |
-90,279,080,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,263,694,090 |
14,170,038,651 |
14,076,383,213 |
13,982,727,774 |
|
- Nguyên giá |
17,950,000,000 |
17,950,000,000 |
17,950,000,000 |
17,950,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,686,305,910 |
-3,779,961,349 |
-3,873,616,787 |
-3,967,272,226 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,079,362,543 |
22,751,209,988 |
142,947,906,485 |
141,303,456,828 |
|
- Nguyên giá |
42,176,947,092 |
42,176,947,092 |
167,727,667,140 |
167,727,667,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,097,584,549 |
-19,425,737,104 |
-24,779,760,655 |
-26,424,210,312 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
696,988,740,024 |
824,095,964,839 |
826,891,958,350 |
832,379,868,264 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
696,988,740,024 |
824,095,964,839 |
826,891,958,350 |
832,379,868,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,635,907,981 |
1,635,907,981 |
1,635,907,981 |
1,635,907,981 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,376,990,720 |
-10,376,990,720 |
-10,376,990,720 |
-10,376,990,720 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,957,827,498 |
5,360,950,322 |
3,368,481,414 |
4,037,457,936 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,957,827,498 |
5,360,950,322 |
3,368,481,414 |
4,037,457,936 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,089,578,524,593 |
2,141,897,147,313 |
2,116,681,450,422 |
2,135,684,468,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,115,083,739,388 |
1,173,050,914,977 |
1,129,179,697,994 |
1,151,685,302,538 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,024,535,300,705 |
962,243,136,796 |
948,997,494,404 |
969,450,660,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
261,403,412,212 |
227,947,118,118 |
239,033,377,025 |
244,843,883,465 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
58,849,103,886 |
58,816,669,116 |
58,018,466,581 |
60,335,956,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,095,686,838 |
5,241,207,346 |
2,698,510,002 |
2,040,423,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,006,483,227 |
2,979,181,160 |
4,899,812,642 |
3,779,464,046 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
306,415,948,398 |
328,826,028,590 |
290,212,499,382 |
286,717,675,451 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
91,434,731,314 |
92,830,374,265 |
93,646,872,608 |
100,754,461,804 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,941,780,679 |
31,273,184,568 |
46,158,582,531 |
82,769,902,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
272,388,154,151 |
214,329,373,633 |
214,329,373,633 |
188,208,893,073 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,548,438,683 |
210,807,778,181 |
180,182,203,590 |
182,234,642,371 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,872,055,276 |
19,411,824,774 |
19,737,110,353 |
20,339,684,584 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
791,000,000 |
920,500,000 |
398,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
71,676,383,407 |
190,604,953,407 |
159,524,593,237 |
161,496,957,787 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
974,494,785,205 |
968,846,232,336 |
987,501,752,428 |
983,999,165,625 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
974,494,785,205 |
968,846,232,336 |
987,501,752,428 |
983,999,165,625 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
789,072,760,000 |
789,072,760,000 |
789,072,760,000 |
789,072,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
789,072,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,636,382 |
104,636,382 |
104,636,382 |
104,636,382 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
165,061,025,270 |
183,789,179,868 |
180,299,472,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,902,874,174 |
|
189,751,775 |
-3,489,707,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
183,599,428,093 |
|
183,599,428,093 |
183,789,179,868 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,620,834,904 |
14,607,810,684 |
14,535,176,178 |
14,522,296,891 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,089,578,524,593 |
2,141,897,147,313 |
2,116,681,450,422 |
2,135,684,468,163 |
|