1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,913,390,431 |
66,791,425,070 |
73,815,286,334 |
76,458,498,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,913,390,431 |
66,791,425,070 |
73,815,286,334 |
76,458,498,843 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,521,121,390 |
34,864,439,668 |
40,157,714,818 |
41,448,494,324 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,392,269,041 |
31,926,985,402 |
33,657,571,516 |
35,010,004,519 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
349,351,426 |
16,600,886 |
190,368,747 |
78,204,377 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,819,297,183 |
1,482,874,782 |
2,378,127,808 |
3,426,647,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,819,297,183 |
1,482,874,782 |
2,299,472,216 |
3,426,647,363 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,416,924,440 |
6,207,062,761 |
10,137,599,984 |
5,797,996,060 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,165,519,336 |
10,605,193,357 |
8,677,972,508 |
11,414,375,778 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,339,879,508 |
13,648,455,388 |
12,654,239,963 |
14,449,189,695 |
|
12. Thu nhập khác |
409,338,787 |
2,091,430,052 |
50,350,870 |
283,515,094 |
|
13. Chi phí khác |
198,348,647 |
241,941,877 |
422,543,421 |
412,965,678 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
210,990,140 |
1,849,488,175 |
-372,192,551 |
-129,450,584 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,550,869,648 |
15,497,943,563 |
12,282,047,412 |
14,319,739,111 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,792,192,751 |
3,160,594,513 |
1,797,576,957 |
1,094,327,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,758,676,897 |
12,337,349,050 |
10,484,470,455 |
13,225,412,070 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,211,708,065 |
10,815,582,432 |
8,877,825,780 |
11,314,089,866 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,546,968,832 |
1,521,766,618 |
1,606,644,675 |
1,911,322,204 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
322 |
386 |
317 |
404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
322 |
386 |
317 |
404 |
|