MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,913,390,431 66,791,425,070 73,815,286,334 76,458,498,843
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,913,390,431 66,791,425,070 73,815,286,334 76,458,498,843
4. Giá vốn hàng bán 41,521,121,390 34,864,439,668 40,157,714,818 41,448,494,324
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,392,269,041 31,926,985,402 33,657,571,516 35,010,004,519
6. Doanh thu hoạt động tài chính 349,351,426 16,600,886 190,368,747 78,204,377
7. Chi phí tài chính 1,819,297,183 1,482,874,782 2,378,127,808 3,426,647,363
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,819,297,183 1,482,874,782 2,299,472,216 3,426,647,363
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,416,924,440 6,207,062,761 10,137,599,984 5,797,996,060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,165,519,336 10,605,193,357 8,677,972,508 11,414,375,778
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,339,879,508 13,648,455,388 12,654,239,963 14,449,189,695
12. Thu nhập khác 409,338,787 2,091,430,052 50,350,870 283,515,094
13. Chi phí khác 198,348,647 241,941,877 422,543,421 412,965,678
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 210,990,140 1,849,488,175 -372,192,551 -129,450,584
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,550,869,648 15,497,943,563 12,282,047,412 14,319,739,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,792,192,751 3,160,594,513 1,797,576,957 1,094,327,041
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,758,676,897 12,337,349,050 10,484,470,455 13,225,412,070
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,211,708,065 10,815,582,432 8,877,825,780 11,314,089,866
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,546,968,832 1,521,766,618 1,606,644,675 1,911,322,204
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 322 386 317 404
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 322 386 317 404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.