TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
300,553,149,621 |
291,011,084,777 |
296,642,517,350 |
332,468,591,120 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,020,238,493 |
9,979,003,954 |
10,374,472,243 |
16,141,990,006 |
|
1. Tiền |
9,850,238,493 |
9,979,003,954 |
10,374,472,243 |
14,141,990,006 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,170,000,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
207,480,319,167 |
214,567,400,000 |
216,215,700,000 |
232,681,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
207,480,319,167 |
214,567,400,000 |
216,215,700,000 |
232,681,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,188,002,071 |
15,355,194,611 |
15,886,482,262 |
32,708,634,319 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,265,865,265 |
9,407,245,629 |
8,959,781,743 |
25,008,726,141 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,087,380,130 |
5,397,805,740 |
6,542,176,044 |
7,321,846,408 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,237,304,510 |
2,952,543,576 |
2,786,924,809 |
2,681,787,270 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,402,547,834 |
-2,402,400,334 |
-2,402,400,334 |
-2,309,900,240 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
6,174,740 |
|
IV. Hàng tồn kho |
43,119,623,215 |
41,245,728,600 |
44,234,534,339 |
43,119,702,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,042,835,332 |
44,168,940,717 |
47,157,746,456 |
46,042,914,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,923,212,117 |
-2,923,212,117 |
-2,923,212,117 |
-2,923,212,117 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,744,966,675 |
9,863,757,612 |
9,931,328,506 |
7,817,164,195 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,297,245,438 |
938,355,952 |
1,314,707,801 |
1,346,838,833 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,397,361,928 |
8,874,309,151 |
8,553,502,556 |
6,407,207,213 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
50,359,309 |
51,092,509 |
63,118,149 |
63,118,149 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
506,569,952,772 |
525,066,150,530 |
528,361,455,507 |
523,978,261,102 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
135,843,135 |
105,843,135 |
94,893,135 |
92,643,769 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
135,843,135 |
105,843,135 |
94,893,135 |
92,643,769 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
449,316,910,932 |
464,527,979,502 |
461,537,877,868 |
485,317,797,363 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
449,174,955,382 |
464,400,865,621 |
461,425,605,656 |
485,220,366,820 |
|
- Nguyên giá |
780,415,429,022 |
807,026,195,426 |
815,871,176,058 |
850,113,392,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-331,240,473,640 |
-342,625,329,805 |
-354,445,570,402 |
-364,893,026,150 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
141,955,550 |
127,113,881 |
112,272,212 |
97,430,543 |
|
- Nguyên giá |
778,850,000 |
778,850,000 |
778,850,000 |
778,850,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-636,894,450 |
-651,736,119 |
-666,577,788 |
-681,419,457 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,868,337,291 |
51,441,273,390 |
57,387,825,503 |
29,511,191,645 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,868,337,291 |
51,441,273,390 |
57,387,825,503 |
29,511,191,645 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,248,861,414 |
8,991,054,503 |
9,340,859,001 |
9,056,628,325 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,248,861,414 |
8,991,054,503 |
9,340,859,001 |
9,056,628,325 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
807,123,102,393 |
816,077,235,307 |
825,003,972,857 |
856,446,852,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
415,861,761,972 |
416,662,519,534 |
415,227,258,425 |
456,627,182,171 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,782,011,268 |
104,735,031,829 |
96,183,192,330 |
135,634,799,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,473,054,387 |
15,011,414,168 |
15,600,321,810 |
17,237,720,424 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,721,473,796 |
2,691,959,732 |
1,705,263,644 |
2,570,967,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,796,291,456 |
3,088,405,279 |
2,811,531,770 |
6,316,244,200 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,761,246,681 |
12,296,616,353 |
9,455,749,371 |
9,455,867,441 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,659,488,519 |
5,509,125,207 |
4,942,903,899 |
7,549,852,175 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,989,964,458 |
4,753,085,247 |
5,009,874,425 |
22,547,517,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,815,646,502 |
55,313,533,395 |
50,499,997,616 |
59,478,195,783 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,778,662,499 |
4,412,924,919 |
5,849,057,499 |
7,635,288,603 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,786,182,970 |
1,657,967,529 |
308,492,296 |
2,843,146,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
295,079,750,704 |
311,927,487,705 |
319,044,066,095 |
320,992,382,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
242,554,951,889 |
248,345,571,719 |
252,220,152,532 |
256,667,627,130 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
52,524,798,815 |
63,581,915,986 |
66,823,913,563 |
64,324,755,708 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
391,261,340,421 |
399,414,715,773 |
409,776,714,432 |
399,819,670,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
391,261,340,421 |
399,414,715,773 |
409,776,714,432 |
399,819,670,051 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,910,169,032 |
6,910,169,032 |
6,910,169,032 |
6,910,169,032 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,689,809,689 |
20,689,809,689 |
20,689,809,689 |
23,087,876,124 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,447,681 |
-10,447,681 |
-10,447,681 |
-10,447,681 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,133,858,005 |
17,133,858,005 |
17,133,858,005 |
22,064,239,334 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,424,409,322 |
32,099,898,442 |
41,414,205,742 |
26,083,953,989 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,019,136,932 |
31,694,626,052 |
3,676,529,612 |
25,591,924,133 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
405,272,390 |
405,272,390 |
37,737,676,130 |
492,029,856 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,113,542,054 |
42,591,428,286 |
43,639,119,645 |
41,683,879,253 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
807,123,102,393 |
816,077,235,307 |
825,003,972,857 |
856,446,852,222 |
|