1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
374,039,544,674 |
331,969,185,593 |
389,237,540,879 |
363,919,894,930 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
374,039,544,674 |
331,969,185,593 |
389,237,540,879 |
363,919,894,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
338,390,315,863 |
310,303,953,012 |
366,119,904,622 |
340,893,891,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,649,228,811 |
21,665,232,581 |
23,117,636,257 |
23,026,003,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,861,050 |
1,384,479 |
779,803 |
12,472,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,595,028,349 |
3,598,371,451 |
4,792,899,359 |
3,439,434,650 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,533,935,774 |
3,477,866,886 |
3,849,425,569 |
3,124,496,377 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,652,542,250 |
3,460,310,765 |
-854,801,849 |
2,963,160,175 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,796,125,193 |
12,934,837,390 |
16,096,876,848 |
13,713,415,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,607,394,069 |
1,673,097,454 |
3,083,441,702 |
2,922,465,873 |
|
12. Thu nhập khác |
292,838,357 |
1,260,057,680 |
342,091,439 |
86,063,230 |
|
13. Chi phí khác |
321,898,695 |
315,406,868 |
515,923,746 |
17,433,649 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,060,338 |
944,650,812 |
-173,832,307 |
68,629,581 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,578,333,731 |
2,617,748,266 |
2,909,609,395 |
2,991,095,454 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,127,921,793 |
523,549,653 |
581,921,879 |
600,663,436 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,450,411,938 |
2,094,198,613 |
2,327,687,516 |
2,390,432,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,450,411,938 |
2,094,198,613 |
2,327,687,516 |
2,390,432,018 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|