1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
431,504,024,419 |
378,740,950,906 |
356,629,471,318 |
391,390,276,964 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
431,504,024,419 |
378,740,950,906 |
356,629,471,318 |
391,390,276,964 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
394,047,282,996 |
336,408,724,121 |
339,249,173,539 |
366,856,051,099 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,456,741,423 |
42,332,226,785 |
17,380,297,779 |
24,534,225,865 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,073,962 |
1,959,469 |
8,454,850 |
2,379,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,740,536,220 |
3,571,941,569 |
4,478,504,210 |
3,476,198,035 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,486,139,082 |
3,571,941,569 |
4,478,504,210 |
3,476,198,035 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,750,705,459 |
2,528,797,791 |
-1,466,860,250 |
3,233,652,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,900,398,364 |
13,181,248,497 |
14,911,247,493 |
15,889,017,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,067,175,342 |
23,052,198,397 |
-534,138,824 |
1,937,737,540 |
|
12. Thu nhập khác |
491,592,719 |
73,222,000 |
61,590,496 |
23,408,000 |
|
13. Chi phí khác |
112,306,290 |
20,507,735,024 |
-3,170,927,383 |
-331,860,934 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
379,286,429 |
-20,434,513,024 |
3,232,517,879 |
355,268,934 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,446,461,771 |
2,617,685,373 |
2,698,379,055 |
2,293,006,474 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
493,777,075 |
523,537,075 |
3,612,678,123 |
436,216,763 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,952,684,696 |
2,094,148,298 |
-914,299,068 |
1,856,789,711 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,952,684,696 |
2,094,148,298 |
-914,299,068 |
1,856,789,711 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|