1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
367,077,127,749 |
355,687,191,572 |
431,504,024,419 |
378,740,950,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
367,077,127,749 |
355,687,191,572 |
431,504,024,419 |
378,740,950,906 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
341,474,912,546 |
331,081,397,948 |
394,047,282,996 |
336,408,724,121 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,602,215,203 |
24,605,793,624 |
37,456,741,423 |
42,332,226,785 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,021,865 |
1,900,605 |
2,073,962 |
1,959,469 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,642,562,647 |
4,296,735,199 |
3,740,536,220 |
3,571,941,569 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,595,631,969 |
4,296,735,199 |
3,486,139,082 |
3,571,941,569 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,893,067,119 |
2,678,073,608 |
5,750,705,459 |
2,528,797,791 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,942,607,248 |
16,041,755,127 |
25,900,398,364 |
13,181,248,497 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,126,000,054 |
1,591,130,295 |
2,067,175,342 |
23,052,198,397 |
|
12. Thu nhập khác |
70,559,000 |
70,571,600 |
491,592,719 |
73,222,000 |
|
13. Chi phí khác |
25,684,920 |
23,374,705 |
112,306,290 |
20,507,735,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,874,080 |
47,196,895 |
379,286,429 |
-20,434,513,024 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,170,874,134 |
1,638,327,190 |
2,446,461,771 |
2,617,685,373 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
434,157,861 |
327,665,438 |
493,777,075 |
523,537,075 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,736,716,273 |
1,310,661,752 |
1,952,684,696 |
2,094,148,298 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,736,716,273 |
1,310,661,752 |
1,952,684,696 |
2,094,148,298 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|